TT | Tên Cơ sở Khám chữa bệnh | Địa chỉ | Số Giấy phép hoạt động | Ngày cấp | Người Chịu trách nhiệm chuyên môn | Số Chứng chỉ hành nghề |
1 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TRUNG HÒA | THÔN THANH LY 1, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00235/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Dương Ngọc Kim | 000571/QNA-CCHN |
2 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - TRƯƠNG CÔNG BÌNH | THÔN HƯNG MỸ, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00236/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Trương Công Bình | 000477/QNA-CCHN |
3 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | KP PHÚ PHONG, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00230/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Phạm Ngọc Trung | 000105/QNA-CCHN |
4 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM TRẦN CAO VÂN | SỐ 83 - TRẦN CAO VÂN, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00227/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Xuân Khanh | 000549/QNA-CCHN |
5 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM TRẦN CAO VÂN | SỐ 83 - TRẦN CAO VÂN, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00228/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Tôn Nữ Thu Thảo | 000608/QNA-CCHN |
6 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | KHỐI PHỐ 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00234/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Huỳnh Đức Chánh | 000570/QNA-CCHN |
7 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA THIÊN ÂN - BS TRƯƠNG THỊ SƯƠNG | 50-NGUYỄN CHÍ THANH, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000233/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Trương Thị Sương | 000286/QNA-CCHN |
8 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TRẦN CAO VÂN | 83 TRẦN CAO VÂN, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000232/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Lương Việt | 000558/QNA-CCHN |
9 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BS NGUYỄN ĐÌNH THOẠI | SỐ 118 - TÔN ĐỨC THẮNG, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00231/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Đình Thoại | 000421/QNA-CCHN |
10 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | SỐ 105 PHAN ĐÌNH PHÙNG, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00229/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Đinh Ngọc Ba | 000410/QNA-CCHN |
11 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI -BS VÕ VĂN NHÂN | THÔN 3, xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00226/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Võ Văn Nhân | 000463/QNA-CCHN |
12 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ - BS NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | AN TRUNG, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00224/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 000035/QNA-CCHN |
13 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS NGUYỄN TẤN HẢI | KP TIÊN BÌNH, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00219/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Tấn Hải | 000454/QNA-CCHN |
14 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN | AN TÂY, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00225/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Đoàn Văn Hiền | 000462/QNA-CCHN |
15 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT-BS HỒ HỮU ĐẠI | 220B-PHAN CHÂU TRINH, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00217/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Hồ Hữu Đại | 000074/QNA-CCHN |
16 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI -BS HUỲNH KIM LONG | THÔN 4, xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00221/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Huỳnh Kim Long | 000453/QNA-CCHN |
17 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT - BS TẤN | KP BÌNH PHƯỚC, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00220/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Phạm Xuân Tấn | 000449/QNA-CCHN |
18 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BS NGÔ ĐÌNH TÚ | BÌNH PHƯỚC, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00222/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Ngô Đình Tú | 000458/QNA-CCHN |
19 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BẢO TÂM | 378-PHAN CHÂU TRINH, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00218/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | 000080/QNA-CCHN |
20 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT MINH HẢI | SỐ 381 HÙNG VƯƠNG, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000329/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Minh Hải | 001645/QNQ-CCHN |
21 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BS HÙNG | NHỊ DINH, xã Điện Phước, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00214/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Lê Minh Hùng | 000481/QNA-CCHN |
22 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS NGUYỄN THỊ NGA | TRÀ CHÂU, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00211/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Nguyễn Thị Nga | 000580/QNA-CCHN |
23 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | KHỐI PHỐ 1, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00216/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Lê Thị Thu Thủy | 000484/qna-cchn |
24 | PHÒNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐÔNG Y DƯỢC PHÚ ĐƯỜNG | THÔN TRÀ CHÂU, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00210/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Phan Thanh Vũ | 000594/QNA-CCHN |
25 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA - BS TRƯƠNG THỊ HÀ | THÔN TRUNG ĐÔNG, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 000206/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Trương Thị Hà | 000583/QNA-CCHN |
26 | DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG | THÔN LANG CHÂU NAM, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 000207/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Nguyễn Thị Châu | 000591/QNA-CCHN |
27 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - NGUYỄN ĐÌNH SÂM | THÔN LỆ AN, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 000209/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Nguyễn Đình Sâm | 000597/QNA-CCHN |
28 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | THÔN PHÚ AN, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00334/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Lê Công Huýt | 000240/QNA-CCHN |
29 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY TÔ ĐÌNH HÙNG | TỔ 4, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 000332/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Tô Đình Hùng | 000760/QNA-CCHN |
30 | DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH NGUYÊN THIỆN | 439 TRẦN CAO VÂN, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000331/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Văn Thành | 001380/QNA-CCHN |
31 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 247 PHAN BỘI CHÂU, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000330/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Tấn Diệu | 001200/QNA-CCHN |
32 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BS HIỀN | THANH CHIÊM 1, xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 000301/SYT-GPHĐ | 12/16/2013 | Đỗ Hiền | 000125/QNA-CCHN |
33 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BS CẢNG | KP 5, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000324/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Trần Hữu Cảng | 000425/QNA-CCHN |
34 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BS HIỀN-HƯƠNG | THANH CHIÊM 1, xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 000302/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 000124/QNA-CCHN |
35 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 000326/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Trần Tú Anh | 000473/QNA-CCHN |
36 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Số 30-32, đường Quang Trung, khu phố chợ Nam Phước, khối phố Long Xuyên II, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00328/SYT - GPHĐ (cấp lần 2) | 16/5/2022 | Bác sĩ Phạm Khắc Khiết | 002734/QNA-CCHN |
37 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM HOÀN MỸ ĐÀ NẴNG - BS CỬ | 132 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 000323/SYT-GPHĐ | 25/12/2013 | Lê Đắc Cử | 001677/QNA-CCHN |
38 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | SỐ 7-TRẦN DƯ, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000325/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Văn Tánh | 000408/QNA-CCHN |
39 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BS NGUYỄN THỊ THU HẢI | SỐ 89-HUỲNH THÚC KHÁNG, phường An Xuân, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | 000297/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Thị Thu Hải | 000669/QNA-CCHN |
40 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS TRẦN HÙNG | Số 22 đường Nguyễn Thành Hãn, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi đị điểm) | 000294/SYT-GPHĐ | 24/06/2021 | Trần Hùng | 000291/QNA-CCHN |
41 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN KIẾT LIÊM | SỐ 88-TRẦN CAO VÂN, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000295/SYT-GPHĐ | 07/06/2017 | Nguyễn Tấn Tập | 000112/QNA-CCHN |
42 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM THIÊN ÂN | 50 nguyễn chí thanh, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00271/SYT-GPHĐ | 10/12/2014 | Dương Đức Hòa | 001190/QNA-CCHN |
43 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU - BS TRỊNH THỊ THU PHƯỢNG | SỐ 05-PHAN THANH, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000298/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Trịnh Thị Thu Phượng | 000769/QNA-CCHN |
44 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y NGUYỄN VĂN THỪA | phòng khám đa khoa | 00188/SYT-GPHĐ | 4/14/2013 | Nguyễn Văn Thừa | 000150/QNA-CCHN |
45 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BS PHẠM VĂN THẮNG | 03 hùng vương, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 000085/SYT-GPHĐ | 10/05/2012 | Phạm Văn Thăng | 000509/QNA-CCHN |
46 | CƠ SỞ DỊCH VỤ RĂNG GIẢ XUÂN HUỆ | tổ 5, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00205/SYT-GPHĐ | 10/03/2012 | Đặng Thị Xuân Huệ | 000743/QNA-CCHN |
47 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN THIÊN ÂN | thị trấn nam phước, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00291/SYT-GPHĐ | 11/28/2013 | Lê Ngọc Châu | 000683/QNA-CCHN |
48 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG BS LÊ THÍCH | thôn nam sơn, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00469/SYT-GPHĐ | 18/06/2015 | Lê Thích | 0014660/BYT-CCHN |
49 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y LÊ TRUNG THÀNH | thôn định phước, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 000060/SYT-GPHĐ | 10/11/2012 | Lê Trung Thành | 000275/QNA-CCHN |
50 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BS MINH ĐỨC | 478 phan bội châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00621/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Nguyễn Minh Đức | 14673/BYT-CCHN |
51 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS NGUYỄN THỊ HÀ | 155 TÔN ĐỨC THẮNG, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000299/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Nguyễn Thị Hà | 000110/QNA-CCHN |
52 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y LÊ THÀNH THÁI | xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 0025/SYT-GPHĐ | 10/11/2012 | Lê Thành Thái | 000260/QNA-CCHN |
53 | PHÒNG KHÁM ĐÔNG Y LƯƠNG Y TRẦN VĂN THU | 316 huỳnh thúc kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000017/SYT-GPHĐ | 10/09/2012 | Trần Văn Thu | 000122/QNA-CCHN |
54 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | SỐ 578 PHAN CHU TRINH, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000296/SYT-GPHĐ | 20/12/2013 | Phạm Thị Thanh Nguyệt | 000115/QNA-CCHN |
55 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA BS VĂN BÁ LINH | kp Hòa Mỹ, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00261/SYT-GPHĐ | 9/20/2013 | Bs Văn Bá Linh | 000679/QNA-CCHN |
56 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN NAM NGHĨA ĐƯỜNG | khối 6, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00611/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Lê Đình Nho | 00135/QNA-CCHN |
57 | PHÒNG Y TẾ CÔNG TY TNHH VIỆT VƯƠNG 2 | LÔ 12, KHU CÔNG NGHIỆP ĐIỆN NAM- ĐIỆN NGỌC, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00700/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Lê Thị Thanh Thủy | 004520/QNA-CCHN |
58 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS THÂN THỊ KIM | KHỐI CÂU NHI, phường Điện An, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00701/SYT-GPHĐ | 14/10/2016 | Thân Thị Kim | 00483/QNA-CCHN |
59 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI BÁC SĨ ĐINH TẤN DŨNG | thôn ngọc bích, xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00724/SYT-GPHĐ | 25/05/2017 | Đinh Tấn Dũng | 002508/QNA-CCHN |
60 | CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC THANH TUẤN | KHỐI 3, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00718/SYT-GPHĐ | 25/05/2017 | Trần Thanh Tung | 005611/TB-CCHN |
61 | PHÒNG Y TẾ CÔNG TY TNHH NAM VƯƠNG | Lô 12, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00721/SYT-GPHĐ | 25/05/2017 | Ys Trà Thị Phương | 004844/SYT-CCHN |
62 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM LÂM TUẤN -NÚI THÀNH | SỐ 560-PHẠM VĂN ĐỒNG, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00698/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Đinh Bình Dương | 0014674/BYT-CCHN |
63 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | THÔN DUNG, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, Quảng Nam | 00695/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Dương Nhật Tân | 0003354/QNA-CCHN |
64 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | KHU ÁI MỸ, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00696/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Nguyễn Thị Trà My | 001941/QNA-CCHN |
65 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH AN KHU CÔNG NGHIỆP | KP. viêm trung, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00722/SYT-GPHĐ | 25/05/2017 | Đõ Văn Tư | 000203/QNA-CCHN |
66 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | THÔN PHÚ THẠNH, xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00697/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Phạm Văn Trung | 200030/CCHN-BQP |
67 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI KHOA | THÔN DUNG, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, Quảng Nam | 00694/SYT-GPHĐ | 23/09/2016 | Thân Trọng Long | 0003350/QNA-CCHN |
68 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | số 01 Trần Quý Cáp, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00692/SYT-GPHĐ | 08/08/2016 | Phạm Thị Thu | 000765/QNA-CCHN |
69 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN HẠNH PHÚC | SỐ 36, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00711/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Phạm Minh Vương | 029637/BYT-CCHN |
70 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM- BÁC SĨ THÀNH | KHỐI PHỐ 8, phường Điện Nam Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00714/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Nguyễn Đức Thành | 003072/QNA-CCHN |
71 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | thôn 7, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00707/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Võ Ngọc Cẩn | 01916/ĐNA-CCHN |
72 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI -BÁC SĨ QUẢNG NINH | thôn ngã ba, thị trấn P Rao, huyện Đông Giang, Quảng Nam | 00716/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Pơ Loong Quảng Ninh | 004261/QNA-CCHN |
73 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT PHÚC HẠNH ĐƯỜNG | Thôn Thanh Quýt 2, xã Điện Thắng Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00690/SYT-GPHĐ | 08/08/2016 | Nguyễn Hữu Hạnh | 001379/QNA-CCHN |
74 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐỨC TÂM | THÔN PHÚ TRUNG, xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00713/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Ly Đỗ Vương Đạo | 004283/QNA-CCHN |
75 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT THIÊN PHÚ ĐƯỜNG | Thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00691/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Võ Văn Tống | 000923/QNA-CCHN |
76 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM THANH TÚ | Số 63 đường Lê Lợi, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần 2 do thay đổi địa điểm) | 00712/SYT-GPHĐ | 09/09/2020 | Lê Thanh Tú | 0016601/BYT-CCHN |
77 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BÁC SĨ NHÂN | số 411, đường phạm văn đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00717/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Nguyễn Thành Nhân | 029676/BYT-CCHN |
78 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BS LỰC | NHỊ DINH 3, xã Điện Phước, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00704/SYT-GPHĐ | 14/10/2016 | Đinh Văn Lực | 000128/QNA-CCHN |
79 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM- TÂM GIA MINH | SỐ 387, phường Cửa Đại, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00706/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Mai Quang Đạo | 000152/QNA-CCHN |
80 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | Thôn Phong Lục Tây, Xã Điện Thắng Nam, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00705/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Lã Thị Thanh Nhàn | 000352/QNA- CCHN |
81 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | 268-LÝ THƯỜNG KIỆT, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00693/SYT-GPHĐ | 08/08/2016 | Trần Hữu Thọ | 002452/QNA-CCHN |
82 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG BÁC SĨ PHƯƠNG | Thôn Quảng Lăng I, phường Điện Nam Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00710/SYT-GPHĐ | 14/10/2016 | Nguyễn Thành Phương | 000305/QNA-CCHN |
83 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | Khối phố Bằng An Tây, phường Điện An, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00703/SYT-GPHĐ | 14/10/2016 | Trần Bình | 00311/QNA-CCHN |
84 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM Y KHOA | khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00699/SYT-GPHĐ | 23/05/2017 | Nguyễn Thanh Tuấn | 0016483/BYT-CCHN |
85 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | khối phố ngân giang, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00702/SYT-GPHĐ | 23/05/2017 | Đặng Văn Thởi | 000705/QNA-CCHN |
86 | PHÒNG CHUẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN HẠNH LÂM ĐƯỜNG | phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00709/SYT-GPHĐ | 24/05/2017 | Trần Quang Thống | 000822/QNA-CCHN |
87 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIÊN ĐỨC | 88, đường Lý Thường Kiệt, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00708/SYT-GPHĐ | 03/06/2017 | Trần Văn Phiến | 000113/QNA-CCHN |
88 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 405/SYT-GPHĐ | 11/12/2014 | Nguyễn Đình Hùng | 002455/QNA-CCHN |
89 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 189/1 Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00282/SYT-GPHĐ | 22/10/2013 | Nguyễn Duy Kỳ | 000086/QNA-CCHN |
90 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | xã Tam An, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 00403/SYT-GPHĐ | 11/12/2014 | Bùi Quang Nhẫn | 001638/QNA-CCHN |
91 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 00401/SYT-GPHĐ | 11/12/2014 | Phạm Văn Sáu | 000428/QNA-CCHN |
92 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI GIA Y | 122 Nguyễn Thái Học, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00282/SYT-GPHĐ | 09/12/2013 | Phan Đồng Bảo Linh | 000084/QNA-CCHN |
93 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | THÔN THANH LONG, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00051/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Thanh Phương | 000267/QNA-CCHN |
94 | DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE BẢO SANH | xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00422/SYT-GPHĐ | 28/11/2015 | Hồ Thị Tự | 016065/BYT-CCHN |
95 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG | xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 00402/SYT-GPHĐ | 11/12/2014 | Nguyễn Trị | 002571/QNA-CCHN |
96 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 149 Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00119/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Triệu Quốc Thạnh | 000543/QNA-CCHN |
97 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN | Khối 1, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 000137/QNA-CCHN | 18/06/2012 | Nguyễn Văn Thịnh | 000137/QNA-CCHN |
98 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI KHOA | 18 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00257/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | BS Ngô Đà | 00077/QNA-CCHN |
99 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA AN PHƯỚC | KP Long Xuyên 1, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00425/SYT-GPHĐ (cấp lần 3) | 31/3/2022 | Bác sĩ Diệp Đình Tuân | 000592/QNA-CCHN |
100 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS NGUYỄN HỮU THỌ | 292 Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi địa điểm) | 00243/SYT-GPHĐ | 12/07/2016 | BS Nguyễn Hữu Thọ | 000552/QNA-CCHN |
101 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM - KTV DƯƠNG THỊ THẢO | 60 Phan Chu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00242/SYT-GPHĐ | 12/07/2016 | Dương Thị Thảo | 000700/QNA-CCHN |
102 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - NHI - BS PHAN AN THẠCH | thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00238/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Phan An Thạch | 000459/QNA-CCHN |
103 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | 139 Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00258/SYT-GPHĐ | 15/08/2013 | Đinh Thị Tố Trinh | 76/QNA-CCHN |
104 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM - BS TRẦN PHÚ QUỐC | Số 455, đường Phan Châu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00678/SYT-GPHĐ (cấp lần 2) | 29/4/2022 | Trần Phú Quốc | 1454/QNA-CCHN |
105 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00389/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Nguyễn Văn Thắng | 1217/QNA-CCHN |
106 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BS NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | Khối phố 6, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00363/SYT-GPHĐ | 06/06/2014 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 001191/QNA-CCHN |
107 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT PHƯỚC HƯNG | Tổ 5, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00348/SYT-GPHĐ | 20/03/2014 | Phan Văn Phát | 000474/QNA-CCHN |
108 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI NHI | Thôn 2, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00350/SYT-GPHĐ | 20/02/2014 | Nguyễn Dũng | 002098/ĐNA-CCHN |
109 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BS TRƯƠNG THỊ VÂN | Thôn Tân hà, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00358/SYT-GPHĐ | 06/05/2014 | Trương Thị Vân | 000229/QNA-CCHN |
110 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 439 Trần Cao Vân, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00360/SYT-GPHĐ | 05/05/2016 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 0016487/BYT-CCHN |
111 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BS ĐINH VĂN TỬU | xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00368/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Đinh Văn Tửu | 001203/QNA-CCHN |
112 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP - BS TRỊNH THỊ MAI LINH | xã Tam Quang, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00376/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Trịnh Thị Mai Linh | 00181157/BYT-CCHN |
113 | PHÒNG KHÁM BỆNH NGOÀI GIỜ | xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00347/SYT-GPHĐ | 2/18/2014 | Phan Văn Phụng | 581/QNA-CCHN |
114 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM- BS KHẢ | số 127 Hùng Vương, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00689/SYT-GPHĐ | 27/06/2016 | Bùi Duy Khả | 000675/QNA-CCHN |
115 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS TỨ | An Đông, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00581/SYT-GPHĐ | 26/10/2015 | Nguyễn Văn Tứ | 432/QNA-CCHN |
116 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS NGUYỄN VĂN HƯỜNG | thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00239/SYT-GPHĐ | 10/07/2016 | Nguyễn Văn Hường | 000455/QNA-CCHN |
117 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT LÂM TÚ | 20 Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00240/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Nguyễn Thị Liên Hoa | 000407/QNA-CCHN |
118 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI | KHU 4, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00685/SYT-GPHĐ | 27/06/2016 | Nguyễn Tuấn Anh | 000227/QNA-CCHN |
119 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - YS YHCT NGUYỄN PHÚ BỀN | xã Hiệp Thuận, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00681/SYT-GPHĐ | 26/04/2016 | Nguyễn Phú Bền | 2456/QNA-CCHN |
120 | DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG ĐỨC NHÂN | KHỐI 7, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00687/SYT-GPHĐ | 27/06/2016 | Võ Duy Phương | 0016538/BYT-CCHN |
121 | DỊCH VỤ CẤP CỨU HỖ TRỢ, VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH | khối 4, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00679/SYT-GPHĐ | 23/05/2016 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 000559/QNA-CCHN |
122 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - BS LÊ THÂN | 15 Phan Thanh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00677/SYT-GPHĐ | 31/03/2016 | Lê Thân | 605/QNA-CCHN |
123 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP - BS TRẦN VĂN NHIỆM | thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00680/SYT-GPHĐ | 26/04/2016 | Trần Văn Nhiệm | 1062/QNA-CCHN |
124 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP - BS LÊ TỰ ĐÓ | xã Trà Tân, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00674/SYT-GPHĐ | 18/02/2016 | Lê Tự Đó | 88/QNA-CCHN |
125 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | xã Điện Thọ, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00615/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Lê Văn Thanh | 615/QNA-CCHN |
126 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM Y KHOA | 96B Phan Đình Phùng, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00619/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Ngô Thị Thu Lai | 671/QNA-CCHN |
127 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00618/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Nguyễn Văn Sách | 798/QNA-CCHN |
128 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y NGUYỄN QUANG VINH | 44 Tôn Đức Thắng, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00675/SYT-GPHĐ | 18/02/2016 | Nguyễn Quang Vinh | 666/QNA-CCHN |
129 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 310 Nguyễn Duy Hiệu, phường Cẩm Châu, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00118/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Ngọc Ích | 000542/QNA-CCHN |
130 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM NHƯ Ý | Thôn Viêm trung, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00576/SYT-GPHĐ | 26/10/2015 | Võ Thị Thủy | 82/QNA-CCHN |
131 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | 373 Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00614/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Nguyễn Xuân Trúc | 14659/BYT-CCHN |
132 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00613/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Lê Thị Thuý Nga | 575/QNA-CCHN |
133 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | An Đông, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00616/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Ngô Thị Hoàng | 000442/QNA-CCHN |
134 | DỊCH VỤ KÍNH THUỐC Á ÂU - YS VŨ THỊ HIỀN | 190 Trần Cao Vân, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00684/SYT-GPHĐ | 26/04/2016 | Vũ Thị Hiền | 5344/QNA-CCHN |
135 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Khối phố Tân An, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00579/SYT-GPHĐ | 26/10/2015 | Đặng Vĩnh Hai | 2425/QNA-CCHN |
136 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 000612/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Diệp Chí Hùng | 000437/QNA-CCHN |
137 | PHÒNG KHÁM TAI MŨI HỌNG | xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00620/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Huỳnh Văn Kỳ | 574/QNA-CCHN |
138 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT- BS PHƯỢNG | 529 Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00673/SYT-GPHĐ | 15/01/2016 | Ngô Thị Nhật Phượng | 702/QNA-CCHN |
139 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Việt an, xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00578/SYT-GPHĐ | 26/10/2015 | Trần Tâm | 3924/QNA-CCHN |
140 | DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG | thôn 4, xã Trà Tân, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00554/SYT-GPHĐ | 15/10/2015 | Nguyễn Thị Nẫm | 000431/QNA-CCHN |
141 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Việt an, xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00580/SYT-GPHĐ | 26/10/2015 | Huỳnh Văn Hoàng | 439/QNA-CCHN |
142 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 34 Điện Biên Phủ, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00622/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Phan Thị Hà | 001840/QNA-CCHN |
143 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00471/SYT-GPHĐ | 18/06/2015 | Hồ Văn Bảo | 14664/BYT-CCHN |
144 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | 07 Phan Tứ, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00472/SYT-GPHĐ | 18/06/2015 | Lê Thị Hà | 3520/QNA-CCHN |
145 | DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE | xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00430/SYT-GPHĐ | 07/05/2015 | Nguyễn Văn Quý | 3584/QNA-CCHN |
146 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | KHỐI 5, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00686/SYT-GPHĐ | 27/06/2016 | Huỳnh Văn Diệu | 001832/QNA-CCHN |
147 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00470/SYT-GPHĐ | 18/06/2015 | Nguyễn Văn Bình | 16559/BYT-CCHN |
148 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 856 Phan Chu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00426/SYT-GPHĐ | 04/03/2015 | Nguyễn Đức Kỳ | 3665/QNA-CCHN |
149 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Số 09 đường Lê Thị Xuyến, phường Phước Hòa, thành Phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần 2 do thay đổi địa điểm) | 00427/SYT-GPHĐ | 18/11/2020 | Bs Ck1 Nguyễn Lương Thảo | 3731/QNA-CCHN |
150 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM NỤ CƯỜI SÀI GÒN | 81 Trần Cao Vân, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00429/SYT-GPHĐ | 07/05/2015 | Nguyễn Hữu Chí | 003544/ĐNA-CCHN |
151 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA SỐNG KHỎE | 298 Hùng Vương, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00400/SYT-GPHĐ | 18/11/2014 | Lê Quang Hồng | 000662/QNA-CCHN |
152 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT- BS MINH | phường Điện An, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00421/SYT-GPHĐ | 28/01/2015 | Nguyễn Công Minh | 3486/QNA-CCHN |
153 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MINH TÂM | số 07 Nguyễn Du, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00418/SYT-GPHĐ | 28/01/2015 | Nguyễn Văn Nhân | 000010/QNA-CCHN |
154 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00419/SYT-GPHĐ | 28/01/2015 | Nguyễn Quang Châu Phú | 14666/QNA-CCHN |
155 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI - MŨI - HỌNG BS LONG | 287 Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00387/SYT-GPHĐ | 15/09/2014 | Trần Văn Long | 387/QNA-CCHN |
156 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS TÂM | 79 Quang Trung, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00420/SYT-GPHĐ | 28/01/2015 | Nguyễn Thị Tâm | 16520/BYT-CCHN |
157 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS TUẤN | 404 Trần Cao Vân, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00384/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Phạm Phú Tuấn | 427/QNA-CCHN |
158 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00399/SYT-GPHĐ | 06/11/2014 | Phạm Thị Mai Đường | 832/QNA-CCHN |
159 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS THÂN | Kế xuyên 2, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00394/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Võ Đức Thân | 902/QNA-CCHN |
160 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT- BS ANH | 181-Phan Châu Trinh, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam (Cấp lại lần 2 do thay đổi địa điểm) | 00398/SYT-GPHĐ | 06/11/2014 | Châu Văn Anh | 1223/QNA-CCHN |
161 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS PHONG | 266 Trần Cao Vân, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00397/SYT-GPHĐ | 06/11/2014 | Nguyễn Thị Thu Phong | 00007/QNA-CCHN |
162 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BS TRẦN DƯƠNG QUÂN | thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00374/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Trần Dương Quân | 0016866/BYT-CCHN |
163 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BS LÝ VŨ THỊ BẢO THANH | xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00375/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Lý Vũ Thị Bảo Thanh | 0014662/QNA-CCHN |
164 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00366/SYT-GPHĐ | 29/05/2014 | Nguyễn Ngọc Huỳnh | 1204/QNA-CCHN |
165 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - BS NGUYỄN CHI | phường An Phú, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00364/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Nguyễn Chi | 001782/QNA-CCHN |
166 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS HUẤN | xã Tam Quang, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00377/SYT-GPHĐ | 29/05/2014 | Ngô Đoàn Huấn | 0016522/BYT-CCHN |
167 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS LAN | Tổ Đồng Trường, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00395/SYT-GPHĐ | 06/11/2014 | Phan Thị Lan | 00098/QNA-CCHN |
168 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS TIA | thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 00623/SYT-GPHĐ | 29/12/2015 | Trần Tía | 443/QNA-CCHN |
169 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHỤ SẢN - BS NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 180 Tiểu La, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00370/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Nguyễn Đức Hoàng | 001202/QNA-CCHN |
170 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS ĐẶNG HỮU THẢO | 137 Trần Cao vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00362/SYT-GPHĐ | 05/06/2014 | Đặng Hữu Thảo | 000426/QNA-CCHN |
171 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BS YẾN | xã Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 00392/SYT-GPHĐ | 26/12/2014 | Phan Thị Yến | 2157/QNA-CCHN |
172 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS TUYẾT | 331A Hùng Vương, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00357/SYT-GPHĐ | 15/05/2014 | Nguyễn Thị Tuyết | 1370/QNA-CCHN |
173 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS TUẤN | 45 Hoàng Diệu, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 00390/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Lưu Thành Tuấn | 2127/QNA-CCHN |
174 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS VINH | 99 Phạm Văn Đồng, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 00391/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Đặng Xuân Vinh | 2139/QNA-CCHN |
175 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS XUÂN | 49 Nguyễn Văn Linh, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 00388/SYT-GPHĐ | 15/10/2014 | Trần Thị Xuân | 2131/QNA-CCHN |
176 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00354/SYT-GPHĐ | 20/03/2014 | Kiều Viết Thiện | 002440/QNA-CCHN |
177 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - YS NGUYỄN THỊ TRÍ | phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00361/SYT-GPHĐ | 20/03/2014 | Nguyễn Thị Trí | 000767/QNA-CCHN |
178 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | An Hải đông, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00353/SYT-GPHĐ | 20/03/2014 | Nguyễn Ngọc Quang | 000920/QNA-CCHN |
179 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | xã Tam Phước, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 00404/SYT-GPHĐ | 11/12/2014 | Nguyễn Hữu Dũng | 001637/QNA-CCHN |
180 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG -CHỈNH HÌNH | Số 16 Lê Hữu Trác, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00352/SYT-GPHĐ | 20/03/2014 | Nguyễn Đình Nhiều | 000126/QNA-CCHN |
181 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS HOÀNG | xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00349/SYT-GPHĐ | 09/12/2013 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 000559/QNA-CCHN |
182 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS TRINH | 373 Phan Bội Châu, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00271/SYT-GPHĐ | 09/12/2013 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 000556/QNA-CCHN |
183 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS THỦY | Khối phố 7, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00280/SYT-GPHĐ | 09/12/2013 | Trần Thị Thủy | 000116/QNA-CCHN |
184 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA THẢO NGUYÊN | 201 Trưng Nữ Vương, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00268/SYT-GPHĐ | 09/12/2013 | Trương Thị Đào | 000406/QNA-CCHN |
185 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỒNG PHÚC | lô số 09 Nguyễn Du, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00269/SYT-GPHĐ | 20/11/2013 | Phạm Thế Vĩnh | 000686/QNA-CCHN |
186 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS HÙNG | thôn Cù bàn, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00290/SYT-GPHĐ | 11/28/2013 | Lê Phước Hùng | 000584/QNA-CCHN |
187 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS PHONG | 52 Nguyễn Chí Thanh, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00286/SYT-GPHĐ | 30/10/2013 | Trình Trung Phong | 000120/QNA-CCHN |
188 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TRẦN ĐỒNG | thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00359/SYT-GPHĐ | 15/10/2013 | Trần Văn Lan | 000825/QNA-CCHN |
189 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA - BS NỞ | Thôn Cẩm Sa, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00266/SYT-GPHĐ | 15/08/2013 | Đặng Thị Nỡ | 000482/QNA-CCHN |
190 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI -MŨI- HỌNG- BS THANH | 755 Phan Chu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00287/SYT-GPHĐ | 30/10/2013 | Võ Đình Thanh | 000013/QNA-CCHN |
191 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BS ĐỨC | 125 Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00265/SYT-GPHĐ | 15/10/2013 | Trần Văn Đức | 000127/QNA-CCHN |
192 | PHÒNG KHÁM CHẨN TRỊ YHCT- HẬU NGUYÊN ĐƯỜNG | xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00264/SYT-GPHĐ | 19/09/2013 | Phạm Hồng | 000486/QNA-CCHN |
193 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | phường An Phú, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00288/SYT-GPHĐ | 15/10/2013 | Huỳnh Văn Nam | 000101/QNA-CCHN |
194 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM THIÊN TÂN | 60 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00259/SYT-GPHĐ | 19/09/2013 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 000572/QNA-CCHN |
195 | PHÒNG KHÁM CHẨN TRỊ YHCT- PHƯỚC QUANG ĐƯỜNG | xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00263/SYT-GPHĐ | 15/10/2013 | Lê Quốc Việt | 000487/QNA-CCHN |
196 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BS Á | Tổ Đồng bộ, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00292/SYT-GPHĐ | 10/12/2016 | Nguyễn Á | 000089/QNA-CCHN |
197 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | 297 Phan Bội Châu, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00256/SYT-GPHĐ | 19/09/2013 | Nguyễn Thị Mai | 000106/QNA-CCHN |
198 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU | 22 Trần Cao Vân, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00260/SYT-GPHĐ | 15/08/2013 | Lữ Đình Tiện | 000420/QNA-CCHN |
199 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS LÊ VĂN KHÔI | xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00240/SYT-GPHĐ | 12/07/2016 | Lê Văn Khôi | 000464/QNA-CCHN |
200 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BS NGUYỄN VĂN CHỈNH | thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00237/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Nguyễn Văn Chỉnh | 000460/QNA-CCHN |
201 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS Ý | 129 Nguyễn Thái Học, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00241./SYT-GPHĐ | 16/12/2013 | Đặng Quốc Ý | 000008/QNA-CCHN |
202 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHƯỚC ĐỨC | Số 243, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi người phụ trách chuyên môn kỹ thuật) | 00203/SYT - GPHĐ | 11/12/2020 | BSCKI. Mai Tấn Đức | 000079/QNA-CCHN |
203 | PHÒNG KHÁM XUÂN THIÊN ĐƯỜNG | xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00238/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Nguyễn Thoại | 000194/QNA-CCHN |
204 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TIM MẠCH | 34 Lê Lợi, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00239/SYT-GPHĐ | 29/05/2013 | Võ Thị Kim Cẩm | 000698/QNA-CCHN |
205 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI -MŨI- HỌNG | 296 Hùng Vương, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00285/SYT-GPHĐ | 30/10/2013 | Trần Giám | 000119/QNA-CCHN |
206 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY NGUYỄN CAO THỊNH | xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00262/SYT-GPHĐ | 9/20/2013 | Nguyễn Cao Thịnh | 000593/QNA-CCHN |
207 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA ANH ĐỨC | 49 Lê Quí đôn, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00192/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | Hoàng Trần Hưng | 000416/QNA-CCHN |
208 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00200/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | Võ Thị Nhung | 000585/QNA-CCHN |
209 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM Y KHOA | thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00202/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | Nguyễn Xuân Thành | 000589/QNA-CCHN |
210 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM- BS THANH | 64 Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00191/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 000132/QNA-CCHN |
211 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA SIÊU ÂM- BS CHÂU | 60 Phan Chu Trinh, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00127/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Hoàng Công Châu | 000011/QNA-CCHN |
212 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS THƯỞNG | Long xuyên 1, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00199/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | BS Nguyễn Thị Thưởng | 000578/QNA-CCHN |
213 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00201/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | BS Nguyễn Thị Liễu | 000579/QNA-CCHN |
214 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 77 Nguyễn Trường Tộ, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00124/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | BS Thái Thị Thanh Thúy | 000600/QNA-CCHN |
215 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00173/SYT-GPHĐ | 25/02/2013 | Nguyễn Thị Minh Thư | 000220/QNA-CCHN |
216 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TIM MẠCH | 151 Phan Chu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00180/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Trần Lâm | 000602/QNA-CCHN |
217 | CƠ SỞ DV TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG | xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00244/SYT-GPHĐ | 10/06/2013 | Nguyễn Thanh Kiệp | 000190/QNA-CCHN |
218 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Điện Hòa, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00185/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Võ Thị Diệu Huệ | 000489/QNA-CCHN |
219 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU | 95 Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00104/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Lê Ngọc Thịnh | 000528/QNA-CCHN |
220 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 475 Hai Bà Trưng, Hội An, Quảng Nam, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00081/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Châu Toàn Hiền | 000505/QNA-CCHN |
221 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 20 Hùng Vương, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00122/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Viết Vĩnh | 000546/QNA-CCHN |
222 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM - BÁC SĨ TRẦN NGỌC HÙNG | 97 Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00086/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Ngọc Hùng | 000510/QNA-CCHN |
223 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00183/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Võ Văn Chính | 000349/QNA-CCHN |
224 | CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM RĂNG GIẢ | thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00066/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Văn Phúc | 000598/QNA-CCHN |
225 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 106 Thái Phiên, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00089/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Vương Kỳ Tâm | 000513/QNA-CCHN |
226 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Khối Phố Bình Phước, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00167/SYT-GPHĐ | 25/01/2013 | Nguyễn Văn Hành | 000456/QNA-CCHN |
227 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Tiên Bình, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00116/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Ly Huỳnh Đức Trí | 000450/QNA-CCHN |
228 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS ĐÀO | 23 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00078/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trương Thị Minh Đào | 000502/QNA-CCHN |
229 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Tam Mỹ, xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00182/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Nguyễn Viết Tứ | 000550/QNA-CCHN |
230 | PHÒNG KHÁM ĐÔNG Y | xã Điện Thắng Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00190/SYT-GPHĐ | 02/02/2016 | Nguyễn Văn Nghiệp | 000564/QNA-CCHN |
231 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI NHI - BÁC SĨ TRƯƠNG HỮU THIỆN | 101 Bà Triệu, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00082/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trương Hữu Thiện | 000506/QNA-CCHN |
232 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA YHCT - BÁC SĨ TRƯƠNG VĂN HUY | Khối phố Quảng Hậu, phường Điện Nam Trung, thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần 2 do thay đổi địa điểm) | 00071/SYT-GPHĐ | 21/06/2021 | Trương Văn Huy | 000310/QNA-CCHN |
233 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU | 19/31 Hùng Vương, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00095/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Dương Phú Trung | 000519/QNA-CCHN |
234 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Khối Châu Trung, phường Cẩm Nam, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00096/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Ngọc Lân | 000520/QNA-CCHN |
235 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI | 279 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Hà, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00097/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Bùi Phước Sự | 000521/QNA-CCHN |
236 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | xã Cẩm Hà, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00098/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Võ Văn Nhân | 000522/QNA-CCHN |
237 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 23 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00099/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Ngọc Trung | 000523/QNA-CCHN |
238 | CƠ SỞ DICH VỤ RĂNG GIẢ | 80 Lê Lợi, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00103/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Dương Tưởng Tôn | 000527/QNA-CCHN |
239 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | 322/1 Nguyễn duy Hiệu, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00101/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Đinh Thị Thu Hương | 000525/QNA-CCHN |
240 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 503 Hai Bà Trưng, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00100/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Quang Dũng | 000524/QNA-CCHN |
241 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 06 Hoàng Diệu, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00121/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Văn Xuân | 000545/QNA-CCHN |
242 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 50 Nguyễn Thái Học, phường Cẩm An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00125/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Văn Hòa | 000196/QNA-CCHN |
243 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Chợ Bà Lê, phường Cẩm Châu, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00105/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Công Thanh Hải | 000529/QNA-CCHN |
244 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | xã Tam Tiến, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00058/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Quang Nam | 000281/QNA-CCHN |
245 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 2, Khố 3, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00115/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trương Anh Đà | 000539/QNA-CCHN |
246 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ TRẦN THỊ BÍCH VÂN | 602 Hai Bà Trưng, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00087/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Thị Bích Vân | 000511/QNA-CCHN |
247 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 7, Khối Tân Lập, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00106/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trương Anh Tuấn | 000530/QNA-CCHN |
248 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 10 Bạch Đằng, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00120/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Lương Ngọc Anh | 000544/QNA-CCHN |
249 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 128 Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00117/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Viết Di | 000541/QNA-CCHN |
250 | PHÒNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT | 13 Lê Lợi, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00102/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Xuân Hải | 000526/QNA-CCHN |
251 | CƠ SỞ DỊCH VỤ RĂNG GIẢ | 76/7 Lê Quý Đôn, phường Cẩm Phô, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00110/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Khắc Hùng | 000534/QNA-CCHN |
252 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 116 Nguyễn Trường Tộ, phường Thanh Hà, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00093/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Quách Mạnh Tường | 000517/QNA-CCHN |
253 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 72 Nguyễn Thái Học, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00108/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Huỳnh Văn Ngự | 000532/QNA-CCHN |
254 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 98 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00114/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Lê Hường | 000538/QNA-CCHN |
255 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 34 Phạm văn Đồng, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00094/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Thị Minh Hồng | 000518/QNA-CCHN |
256 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI NHI | 652 Hai Bà Trưng, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00092/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Hồ Thị Tuyết Vân | 000516/QNA-CCHN |
257 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 497 Cửa Đại, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00091/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Đỗ Văn Dũng | 000515/QNA-CCHN |
258 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | Tổ 17, Khối 4, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00090/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Vũ Mạnh Hùng | 000514/QNA-CCHN |
259 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 74 Lê Lợi, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00076/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Hồ Hữu Phước | 000500/QNA-CCHN |
260 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 55/5 Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00075/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Ngô Văn Tám | 000499/QNA-CCHN |
261 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG | 159/2 Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00074/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Ngọc Vàng | 000498/QNA-CCHN |
262 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | 61 Trần Hưng Đạo, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00088/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phan Ngô Huyên | 000512/QNA-CCHN |
263 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI | 13 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00079/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Võ Công Trường | 000503/QNA-CCHN |
264 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 282 Hùng Vương, phường Thanh Hà, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00077/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Hữu Cảnh | 000501/QNA-CCHN |
265 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | 2/1 Kiệt Trần Nhân Tông, xã Cẩm Thanh, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00080/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000504/QNA-CCHN |
266 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BÁC SĨ PHÙNG VĂN TIỀM | 85 Nguyễn Trường Tộ, phường Sơn Phong, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00083/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phùng Văn Tiêm | 000507/QNA-CCHN |
267 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ TRẦN HÒA | 12B Hoàng Văn Thụ, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00073/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Trần Hòa | 000497/QNA-CCHN |
268 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | KHỐI 1,thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00056/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Võ Tấn Trung | 000271/QNA-CCHN |
269 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00039/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Lê Viết Nho | 000209/QNA-CCHN |
270 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Hòa Thạch, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00042/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Hùng | 000256/QNA-CCHN |
271 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00044/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Võ Đình Cần | 000252/QNA-CCHN |
272 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Phú Hương, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00037/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Tuyên | 000243/QNA-CCHN |
273 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Hà Vi, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00043/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Sung | 000257/QNA-CCHN |
274 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Đông Lâm, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00040/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Trần Đình Hiến | 000289/QNA-CCHN |
275 | PHÒNG KHÁM HÒA XUÂN ĐƯỜNG | Hà Nha, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00036/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Đình Hiền | 000254/QNA-CCHN |
276 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y - LY NGUYỄN QUANG NINH | xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00038/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Quang Ninh | 000253/QNA-CCHN |
277 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 28 Ngô Quyền, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00133/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Huỳnh Văn Đỗ | 000158/QNA-CCHN |
278 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Tân Phong, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00128/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Sơn Huân | 000153/QNA-CCHN |
279 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 8, khối phố Sơn Phô 1, phường Cẩm Châu, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00107/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Đi | 000531/QNA-CCHN |
280 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | THÔN THANH LONG, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00055/SYT-GPHĐ | 07/03/2014 | Nguyễn Thị Tịnh | 000277/QNA-CCHN |
281 | PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA | Thôn Lâm Tây, Tỉnh Quảng Nam, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00032/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Thống Nhất | 000206/QNA-CCHN |
282 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT | 59 Hùng Vương, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00158/SYT-GPHĐ | 10/11/2012 | Lê Thị Huệ | 000184/QNA-CCHN |
283 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | THÔN TRUNG CHÁNH, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00057/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Tấn Cang | 000278/QAN-CCHN |
284 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Tam Hải, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00181/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Trần Như Hoài | 000283/QNA-CCHN |
285 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 4, Đông Hà, xã Cẩm Kim, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00111/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Lài | 000535/QNA-CCHN |
286 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Đông Hà, xã Cẩm Kim, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00112/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Sở | 000536/QNA-CCHN |
287 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS PHONG | Thôn Ấn Nam, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00035/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Đào Gia Phong | 000217/QNA-CCHN |
288 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 46, Khối 8, phường Thanh Hà, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00113/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 000537/QNA-CCHN |
289 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | THÔN VÂN THẠCH, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00062/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Văn Quảng | 000272/QNA-CCHN |
290 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Thôn Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00155/SYT-GPHĐ | 10/11/2012 | Trương Thị tài | 000181/QNA-CCHN |
291 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | KHỐI 7, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00064/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Lê Tấn Thanh | 000270/QNA-CCHN |
292 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT- BS HẢI | KP LONG XUYÊN 3, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00050/SYT-GPHĐ | 12/28/2012 | Nguyễn Đình Hải | 000102/QNA-CCHN |
293 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI | Phú Trung, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00046/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Huỳnh Văn Nhã | 000238/QNA-CCHN |
294 | CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM RĂNG GIẢ | xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00059/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Trần Thanh Hải | 000267/QNA-CCHN |
295 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BÁC SĨ PHẠM CHÍ THÀNH | 16 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tân An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00084/SYT-GPHĐ | 11/03/2013 | Phạm Chí Thành | 000508/QNA-CCHN |
296 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Phú Trung, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00045/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Văn Huy | 000258/QNA-CCHN |
297 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Đại Phúc, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00031/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Đoàn Ngọc Phúc | 000241/QNA-CCHN |
298 | PHÒNG CHẨN TRỊ ĐÔNG Y | THÔN 4, xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00063/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Trần Văn Hạnh | 000279/QNA-CCHN |
299 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | THÔN DIÊM PHỔ, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00061/SYT-GPHĐ | 14/12/2016 | Nguyễn Xuân Quyền | 000280/QNA-CCHN |
300 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | thôn cang tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00150/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trương Thị Hoàng Linh | 000176/QNA-CCHN |
301 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Khu 3, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00034/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Phùng Tấn Lộc | 000259/QNA-CCHN |
302 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | Thôn Xuân cang, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00151/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Võ Thị Điểm | 000177/QNA-CCHN |
303 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG- BS VINH | Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00033/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Đinh Thanh Vinh | 000208/QNA-CCHN |
304 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Ái Mỹ, Ái Nghĩa, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00041/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Nguyễn Ngọc Tầm | 000192/QNA-CCHN |
305 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU- BS LIÊN | SỐ 96, TRẦN QUÝ CÁP, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00069/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Nguyễn Hoàng Liên | 000404/QNA-CCHN |
306 | CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00174/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Huỳnh Phùng | 000247/QNA-CCHN |
307 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BS HUẤN | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00210/SYT-GPHĐ | 09/07/2012 | Nguyễn Văn Huấn | 000210/QNA-CCHN |
308 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | Khối phố 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00029/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Đỗ văn Liêm | 000232/QNA-CCHN |
309 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | 66 Hùng Vương, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00157/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Hồ Tâm Tính | 000183/QNA-CCHN |
310 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 5, xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00138/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trần Văn Nho | 000163/QNA-CCHN |
311 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn 8, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00143/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Phạm Viết Anh | 000169/QNA-CCHN |
312 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 1, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00147/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Văn Hoàng | 000173/QNA-CCHN |
313 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | Thôn 3, xã Quế Minh, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00161/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Lê Quang Hòa | 000204/QNA-CCHN |
314 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn bà rén, xã Quế Xuân 2, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00146/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Tấn Thanh | 000172/QNA-CCHN |
315 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00145/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Bảo | 000171/QNA-CCHN |
316 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00144/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Đoàn Thanh Tùng | 000170/QNA-CCHN |
317 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 4, xã Quế Cường, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00140/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Phạm Quế | 000166/QNA-CCHN |
318 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 6, xã Hương An, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00141/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Sum | 000167/QNA-CCHN |
319 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 5, xã Hương An, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00142/SYT-GPHĐ | 14/12/2016 | Nguyễn Văn Cư | 000168/QNA-CCHN |
320 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn 4, xã Quế Long, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00130/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trần Duy Nhất | 000155/QNA-CCHN |
321 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI | Thôn 4, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00164/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Lương Thạch Vũ | 000189/QNA-CCHN |
322 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA - BS NGUYỄN THỊ LÊ | 150 Phan Đình Phùng, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 000109/SYT-GPHĐ | 17/06/2012 | Nguyễn Thị Lê | 000412/QNA-CCHN |
323 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Tân Phong, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00129/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Văn Tình | 000154/QNA-CCHN |
324 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | thôn 8, xã Hương An, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00153/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Phan Từ Lâm | 000179/QNA-CCHN |
325 | PHÒNG KHÁM BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN | số 15 Nguyễn Du, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 0049/SYT-GPHĐ | 10/01/2013 | Hoàng Thị Ngọc Yến | 000418/QNA-CCHN |
326 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn Lành An, xã Quế Long, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00131/SYT-GPHĐ | 15/10/2012 | Trần Quí Vĩnh | 000156/QNA-CCHN |
327 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT THỐNG LỢI - LY NGÔ CÀNG PHƯỚC | Khối phố Hồng Phong, phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00047/SYT-GPHĐ | 20/10/2012 | Ngô Càng Phước | 000411/QNA-CCHN |
328 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI-MŨI-HỌNG | thôn thạnh mỹ, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00149/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trương Văn Kiểm | 00175/QNA-CCHN |
329 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00136/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Đinh Đức Dược | 000161/QNA-CCHN |
330 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT | Thôn Lãnh Thượng 2, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00159/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Lưu Thành Tín | 000185/QNA-CCHN |
331 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI-MŨI-HỌNG | thôn Lãnh thượng, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00148/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Đỗ Nhơn | 000174/QNA-CCHN |
332 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Thôn 2, xã Quế Long, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00132/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Lê Đình Thuyên | 000157/QNA-CCHN |
333 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY PHẠM CHÍ TÂM | xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00245/SYT-GPHĐ | 15/06/2016 | Phạm Chí Tâm | 000165/QNA-CCHN |
334 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn 5, xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00137/SYT-GPHĐ | 14/12/2016 | Nguyễn Phước Hoàng | 000162/QNA-CCHN |
335 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00139/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Đoàn Ngọc Tâm | 000164/QNA-CCHN |
336 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ dân phố Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00135/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trương Tứ Nam | 000160/QNA-CCHN |
337 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT - LY NGUYỄN HAY | Thôn Đồng Hạnh, xã Điện Minh, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00007/SYT-GPHĐ | 15/10/2012 | Nguyễn Hay | 000151/QNA-CCHN |
338 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT THỦY TÂM ĐƯỜNG | Thôn 7, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 00165/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Trương Đức Thủy | 000202/QNA-CCHN |
339 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT | 022 Đường Trưng Nữ Vương, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00162/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Lê Văn Vũ | 000187/QNA-CCHN |
340 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP | Thôn Đại Lộc, xã Quế Minh, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00154/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Võ Thị Thắng | 000180/QNA-CCHN |
341 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | Thôn Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00156/SYT-GPHĐ | 25/10/2012 | Nguyễn Phúc | 000182/QNA-CCHN |
342 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | 55 Đỗ Quang, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00134/SYT-GPHĐ | 15/10/2012 | Lý Tuấn Đường | 000159/QNA-CCHN |
343 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG | Khu 5, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 000228/QNA-CCHN | 09/07/2012 | Lê Bốn | 000228/QNA-CCHN |
344 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI NGỌC NHÂN | xã Đại Cường, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00176/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Cao Hồng Tịnh | 000235/QNA-CCHN |
345 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY HUỲNH ĐỨC HỒNG | Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00023/SYT-GPHĐ | 05/10/2012 | Ly Huỳnh Đức Hồng | 0000265/QNA-CCHN |
346 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN | Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00171/SYT-GPHĐ | 25/09/2012 | Bs Phan Văn Toàn | 000211/QNA-CCHN |
347 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT | Khu II, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00021/SYT-GPHĐ | 11/05/2012 | Lê Tấn Dũng | 000239/QNA-CCHN |
348 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH AN- QUẾ SƠN | TDP Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại do thay đổi địa điểm và người phụ trách CMKT) | 00424/SYT - GPHĐ (Cấp lại lần thứ 5) | 16/08/2021 | Bác sĩ. Phạm Văn Dũng | 002288/QNA-CCHN |
349 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM -BS PHAN KHANH | Thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn, Quảng Nam (Cấp lại lần 2 Do thay đổi địa điểm) | 00160/SYT - GPHĐ | | BSCKI. Phan Khanh | 000186/QNA-CCHN |
350 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00177/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Lê Ngọc Ánh | 000234/QNA-CCHN |
351 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00168/SYT-GPHĐ | 25/09/2012 | Phạm Đăng Khoa | 000244/QNA-CCHN |
352 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT | Thôn Mỹ Tây, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00170/SYT-GPHĐ | 25/09/2012 | Trịnh Sanh | 000215/QNA-CCHN |
353 | CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM RĂNG GIẢ - YS NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00027/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 000246/QNA-CCHN |
354 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Khu 5, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00022/QNA-GPHĐ | 15/09/2012 | Lương Y Bùi Thị Sung | 000251/QNA-CCHN |
355 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y - LY NGUYỄN ĐỨC BỐN | Thôn Phong Lục Nam, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00008/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Lương Y Nguyễn Đức Bốn | 000141/QNA-CCHN |
356 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y | Khối 1, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00015/SYT-GPHĐ | 11/05/2012 | Trần Trừng | 000136/QNA-CCHN |
357 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00175/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Lê Văn Cường | 000250/QNA-CCHN |
358 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BS LÊ CÁC | Khối 3, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00005/SYT-GPHĐ | 11/15/2015 | Lê Các | 000133/QNA-CCHN |
359 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BS LÊ NGỌC TĂNG | Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00169/SYT-GPHĐ | 25/09/2012 | Lê Ngọc Tăng | 000226/QNA-CCHN |
360 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM - BS HUỲNH VĂN TÁNH | Khối 6, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00013/QNA-GPHĐ | 18/06/2012 | Huỳnh Văn Tánh | 000134/QNA-CCHN |
361 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY LÊ TRƯƠNG | Thôn Tứ Hạ, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00010/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Ly Lê Trương | 000147/QNA-CCHN |
362 | PHÒNG KHÁM ĐÔNG Y | thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00179/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Lê Bá Hiểu | 000091/QNA-CCHN |
363 | PHÒNG KHÁM BỆNH ĐÔNG Y - LY LÊ TẤN DŨNG | Thôn Ngọc Vinh, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 000011/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Lê Tấn Dũng | 000145/QNA-CCHN |
364 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT AN TỰ ĐƯỜNG | Thôn 1, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00009/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Lý Quốc Sự | 000148/QNA-CCHN |
365 | PHÒNG KHÁM BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY TRẦN MINH TIẾN | Chợ Phong Thử, xã Điện Thọ, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00014/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Trần Minh Tiến | 000130/QNA-CCHN |
366 | PHÒNG KHÁM ĐÔNG Y | thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00178/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Huỳnh Hoa Hường | 000096/QNA-CCHN |
367 | PHÒNG KHÁM BẢO TÂM | 378, PHAN CHÂU TRINH, TAM KỲ, phường An Xuân, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | 00067/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Lê Văn Tuấn | 000081/QNA-CCHN |
368 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | SỐ 07, TRẦN CAO VÂN, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00068/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Trần Thị Kim Hòa | 000111/QNA-CCHN |
369 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LY NGUYỄN VĂN THIẾT | Tổ 10, Thôn 2, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00019/SYT-GPHĐ | 11/05/2012 | Nguyễn Văn Thiết | 000200/QNA-CCHN |
370 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN THÀNH ĐẠT | 337 Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00018/SYT-GPHĐ | 15/09/2012 | Ly Lê Đức Bảo | 000123/QNA-CCHN |
371 | PHÒNG KHÁM BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN | 168 Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00092/QNA-CCHN | 17/04/2012 | Ly Võ Văn Thọ | 000092/QNA-CCHN |
372 | CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM RĂNG GIẢ | KHỐI 4, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00065/SYT-GPHĐ | 16/12/2016 | Nguyễn Quang Thắng | 0000538/QNA-CCHN |
373 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Điện Quang, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00184/SYT-GPHĐ | 12/02/2013 | Ly Võ Bảng | 000485/QNA-CCHN |
374 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00193/SYT-GPHĐ | 02/05/2012 | Ly Ngô Đức Tam | 000566/QNA-CCHN |
375 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Điện Tiến, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00186/SYT-GPHĐ | 15/01/2013 | Ly Nguyễn Hữu Một | 000131/QNA-CCHN |
376 | CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC - NGUYỄN VĂN TOẢN | 152 Hùng Vương, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00100/QNA-CCHN | 17/04/2012 | Nguyễn Văn Toản | 000100/QNA-CCHN |
377 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT - BS PHAN VĂN TRƯƠNG | 171 Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00002/SYT-GPHĐ (Cấp lền 2) | 22/3/2022 | BS Phan Văn Trương | 000038/QNA-CCHN |
378 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | Tổ 4, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00197/SYT-GPHĐ | 02/05/2012 | Ly Văn Đức Nhật | 000478/QNA-CCHN |
379 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00194/SYT-GPHĐ | 02/05/2012 | Ly Ngô Văn Quyền | 000569/QNA-CCHN |
380 | CƠ SỞ DV TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG - ĐD HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH | 197/9 Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00241/SYT-GPHĐ | 12/07/2016 | Huỳnh Thị Phương Thanh | 000422/QNA-CCHN |
381 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00195/SYT-GPHĐ | 02/05/2012 | Ly Nguyễn Phương | 000568/QNA-CCHN |
382 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00196/SYT-GPHĐ | 05/02/2012 | Ly Nguyễn Hậu | 000567/QNA-CCHN |
383 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | phường Điện Nam Đông, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00187/SYT-GPHĐ | 02/05/2012 | Ly Huỳnh Thị Châu | 000563/QNA-CCHN |
384 | CƠ SỞ DỊCH VỤ RĂNG GiẢ | Tổ 4, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 00198/SYT-GPHĐ | 4/17/2012 | Dương Quang Nam | |
385 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | 29 NGUYỄN DU, AN MỸ, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00070/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Ly Võ Thị Thu Ba | 000095/QNA-CCHN |
386 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA YHCT - NGUYỄN ĐÌNH KHÔI | Thôn Trung phước2, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 00003/SYT-GPHĐ | 20/03/2012 | Nguyễn Đình Khôi | 000001/QNA-CCHN |
387 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | KHỐI 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, Quảng Nam | 00054/SYT-GPHĐ | 07/03/2013 | Phạm Công Vân | 000269/QNA-CCHN |
388 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thôn Đa Hòa Bắc, xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn | 00215/SYT-GPHĐ | 5/29/2013 | Ly Nguyễn Đình Hiên | 000197/QNA-CCHN |
389 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thôn Đa Hòa Nam, xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn | 00212/SYT-GPHĐ | 5/29/2013 | Ly Nguyễn Đình Tân | 000119/QNA-CCHN |
390 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thôn Tứ Hà, xã Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn | 00213/SYT-GPHĐ | 5/29/2013 | Ly Lê Bá Ngộ | 000195/QNA-CCHN |
391 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT- BS LÊ THỊ NGUYỆT | Thanh Quýt 6, Điện Thắng Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00126/SYT-GPHĐ | 07/10/2017 | BS Lê Thị Nguyệt | 000707/QNA-CCHN |
392 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT | xã Điện Thắng Bắc, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00189/SYT-GPHĐ | 10/04/2013 | Ly Nguyễn Văn Định | 000562/QNA-CCHN |
393 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA AN HIỀN | số 66-68 Nguyễn Du, phường Tân Thạnh,Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 000723/SYT - GPHĐ (lần 3) | 18/10/2021 | Ths.Bs Nguyễn Ba | 000759/QNA- CCHN |
394 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TOÀN MỸ NÚI THÀNH | Số 480, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi địa điểm) | 00001/QNA-GPHĐ | 01/02/2021 | BS. Huỳnh Văn Ngọc | 003764/QNA-CCHN |
395 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT THÀNH TÍN | KP Long Xuyên 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 00002/QNA-GPHĐ | 04/04/2017 | LY. Võ Tấn Tính | 002441/QNA-CCHN |
396 | PHÒNG KHÁM YHCT ĐỒNG NGUYÊN | 78 A Đường Phan Châu Trinh, phường Minh An, Thành Phố Hội An, Quảng Nam | 00003/QNA-GPHĐ | 04/04/2017 | BS. Nguyễn Đình Trung | 000293/QNA-CCHN |
397 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BS MINH TUẤN | số 471, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00004/QNA-GPHĐ | 04/04/2017 | BS. Huỳnh Tấn Tuấn | 000742/QNA - CCHN |
398 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS NGUYỄN THỊ HỒNG | Số 190 đường Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00005/QNA-GPHĐ | 04/04/2017 | BSCKI.Nguyễn Thị Hồng | 000766/QNA-CCHN |
399 | PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT THIÊN ÂN | Thôn Tân Phòng, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 00006/QNA-GPHĐ | 04/04/2017 | BS. Nguyễn Lưu Dinh | 005015/QNA-CCHN |
400 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA - NGUYỄN THẾ CƯỜNG | số 114 đường Trần Cao Vân, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An,Q.Nam | 00007/QNA-GPHĐ (cấp lần 2) | 25/11/2021 | BS NguyễnThế Cường | 000601/QNA-CCHN |
401 | CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM (CHÍCH), THAY BĂNG, ĐẾM MẠCH, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO HUYẾT ÁP Y SĨ TRẦN XUÂN BÌNH | thôn 4, xã Trà Bui, huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 00008/QNA-GPHĐ | 15/05/2017 | YS.Trần Xuân Bình | 000099/QNA-CCHN |
402 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG - BÁC SĨ TRƯỜNG | số 6 lê hữu trác, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 00009/QNA-GPHĐ | 15/05/2017 | BS. Ngô Văn Trường | 0003075/QNA-CCHN |
403 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN LÊ TẤN TOẠI | kp 7, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00010/QNA-GPHĐ | 15/05/2017 | LY.Lê Tấn Toại | 000090/QNA-CCHN |
404 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU - BÁC SĨ THU SANG | 46 trương định, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00012/QNA-GPHĐ | 15/05/2017 | BSCKI.Trần Thị Thu Sang | 000284/QNA-CCHN |
405 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y VŨ THỊ KIM PHƯỢNG | kp2, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 00013/QNA-GPHĐ | 29/05/2017 | LY.Vũ Thị Kim Phượng | 000668/QNA-CCHN |
406 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BS VÕ THỊ THUẬN | số 80 - đường Hồ Nghinh, thành phố Tam Kỳ | 00014/QNA-GPHĐ | 03/08/2017 | BSCK1 Võ Thị Thuận | 000468/QNA-CCHN |
407 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ NGUYỄN NGỌC KHANH | số 295, đường Trần cao Vân, phường An Sơn, TP Tam Kỳ | 00015/QNA-GPHĐ | 03/08/2017 | BS Nguyễn Ngọc Khanh | : 006025/QNA-CCHN |
408 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TOÀN MỸ ĐẠI LỘC | khu 5, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi người phụ trách chuyên môn kỹ thuật) | 00016/QNA-GPHĐ | 20/04/2021 | BS Lê Thị Nhàn | 000207/QNA-CCHN |
409 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI BÁC SĨ SƠN | số 07 - 09, đường số 01, thôn Agrồng, xã A Tiêng, Huyện Tây Giang | 00018/QNA-GPHĐ | 18/08/2017 | BSCKI. Alăng Sơn | 003755/QNA-CCHN |
410 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ LÊ THỊ NGUYỆT | thôn Thanh Quýt 6, xã Điện Thắng Trung, thị xã ĐiỆN Bàn | 00019/QNA-GPHĐ | 18/08/2017 | Thạc sĩ Y khoa Lê Thị Nguyệt | 000707/QNA-CCHN |
411 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM SÀI GÒN- BÁC SĨ TÂN | KHU 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00020/QNA-GPHĐ | 18/08/2017 | BS Huỳnh Văn Tân | 003349/QNA-CCHN |
412 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI- BÁC SĨ TRẦN VĂN QUÝ | Thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | 00022/QNA-GPHĐ | 26/09/2017 | BS Trần Văn Quý | 004519/QNA-CCHN |
413 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BS NGUYỄN HỮU THU | Thanh Quýt 1, phường Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00023/QNA-GPHĐ | 26/09/2017 | BS Nguyễn Hữu Thu | 000818/QNA-CCHN |
414 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU - BS PHẠM HOÀI DƯƠNG | số 63/7, đường Bùi Thị Xuân, khối 2, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn | 00024/QNA-GPHĐ | 26/09/2017 | BS Phạm Hoài Dương | 0003129/QNA-CCHN |
415 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM HỒ TÂM TÍNH | thôn Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00025/QNA-GPHĐ | 09/10/2017 | BS Hồ Ngọc Thành | 000868/QNA-CCHN |
416 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BS HỒ VĂN ĐẰM | số 162, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân Thạnh, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam | 00027/QNA-GPHĐ | 30/10/2017 | BS. HỒ VĂN ĐẰM | 003334/QNA-CCHN |
417 | CƠ SỞ KÍNH THUỐC HOÀNG VŨ | 148 Hùng Vương, Phường An Mỹ, TP.Tam Kỳ | 00028/QNA-GPHĐ | 21/11/2017 | Đ D Nguyễn Thị Dạ Hằng | 006211/QNA-CCHN |
418 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM MINH NGỌC | Số 46 Phạm Văn Đồng, Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa , huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00029/QNA-GPHĐ | 28/11/2017 | BS LÊ ĐỨC ĐÌNH | 004588/QNA-CCHN |
419 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BS NGUYỄN ANH | thôn Phú An, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc | 00030/QNA-GPHĐ | 28/11/2017 | BS Nguyễn Anh | 000224/QNA-CCHN |
420 | PHÒNG KHÁM NHA KHOA NỤ CƯỜI SÀI GÒN | số 240, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành | 00031/QNA-GPHĐ | 05/12/2017 | BS Trương Thị Hồng Phúc | 002634/ĐNA-CCHN |
421 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SỸ NGUYỄN HỮU TRÌNH | thôn Quảng Quế, xã Đại An, huyện Đại Lộc | 00032/QNA-GPHĐ | 20/12/2017 | Nguyễn Hữu Trình | 004772/QNA-CCHN |
422 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU BÁC SỸ HỒ VĂN TUẤN | SỐ 79, Đường Bà Triệu, thành phố Hội an | 00033/QNA-GPHĐ | 20/12/2017 | Hồ Văn Tuấn | 001900/ĐNA-CCHN |
423 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM- BÁC SỸ NGUYỄN THÀNH CHUNG | Khu 7, thị trấn Ái Nghĩa , huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00034/QNA-GPHĐ | 05/01/2018 | Bs Nguyễn Thành Chung | 002972/qna-cchn |
424 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BÁC SĨ VÕ THÔI | khối phố Ngọc Tam, phường Điện An, thị xã Điện Bàn | 00035/QNA-GPHĐ | 05/01/2018 | Võ Thôi | 000706/QNA-CCHN |
425 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BÁC SĨ LÊ THỊ THÚY VI | 373 Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00040/QNA-GPHĐ | 10/03/2018 | BS Lê Thị Thúy Vi | 0025061/QNA-CCHN |
426 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM ĐÀ NẴNG - TIÊN PHƯỚC | 160 Tôn Đức Thắng, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước | 00041/QNA-GPHĐ | 12/03/2018 | Bs Phạm Trung Lập | 001781/QNA-CCHN |
427 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BS THỨC | 201 Phan Bội Châu, khối phố Mỹ Thạch Bắc, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ | 00042/QNA-GPHĐ | 26/03/2018 | BS Dương Thị Thức | 000676/QNA-CCHN |
428 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ ĐẶNG VĂN THỌ | thôn Quý Thọ, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00044/QNA-GPHĐ | 26/03/2018 | BS Đặng Văn Thọ | 001213/QNA-CCHN |
429 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG - BÁC SĨ MAI VĂN MƯỜI | tổ 8, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, | 00045/QNA-GPHĐ | 26/03/2018 | Ts. Bs Mai Văn Mười | 001512/QNA-CCHN |
430 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ CHUNG HẢI | thôn Thuận An, xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00046/QNA-GPHĐ | 04/04/2018 | BS Chung Hải | 0025036/BYT-CCHN |
431 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI KHOA THẠCH NGUYÊN | số 220 đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành | 00047/QNA-GPHĐ | 04/04/2018 | BS Nguyễn Hoàng Thạch | 001484/QNA-CCHN |
432 | CƠ SỞ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HƯỚNG DƯƠNG | số 215 đường Nguyễn Duy Hiệu, thành phố Hội An | 00048/QNA-GPHĐ | 03/04/2018 | CN Trương Văn Dũng | 003806/BYT-CCHN |
433 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM - BÁC SĨ VÕ ĐÌNH TRƯỜNG | số 154 đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình | 00049/QNA-GPHĐ | 04/04/2018 | Bs Vó Đình Trường | 002973/QNA-CCHN |
434 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - LƯƠNG Y NGUYỄN LỄ | thôn Mỹ Nam, xã Đại Tân, huyện Đại Lộc, | 00050/QNA-GPHĐ | 20/04/2018 | Lương Y Nguyễn Lễ | 000554/QNA-CCHN |
435 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - Y SĨ LÊ ĐÌNH TỊNH | thôn Trung Đông, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên | 00051/QNA-GPHĐ | 20/04/2018 | BS Lê Đình Tịnh | 005942/QNA-CCHN |
436 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚC THỌ ĐƯỜNG | số 108 đườngTiểu La, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | 00052/QNA-GPHĐ | 09/05/2018 | Y Sĩ Ngô Văn Quang | 004804/QNA-CCHN |
437 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ PHAN THANH NHẬT | thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | 00053/QNA-GPHĐ | 16/07/2018 | Bs Phan Thanh Nhật | 003399/QNA-CCHN |
438 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM SỐ 1 | số 04 đường Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, thành phố Hội An | 00054/QNA-GPHĐ | 20/05/2018 | CN. Nguyễn Thị Tuyết Anh | 000911/QNA-CCHN |
439 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG - BS NGUYỄN DUY TÂN | 411 Phan Châu Trinh, khối phố 3, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ | 00057/QNA-GPHĐ | 16/07/2018 | Bs Nguyễn Duy Tân | 001670/QNA-CCHN |
440 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BÁC SĨ TRƯƠNG QUANG HUY | thôn Phú Quý 2, xã Tam Mỹ Đông, huyện Núi Thành | 00058/QNA-GPHĐ | 16/07/2018 | Ths.Bs Trương Quang Huy | 016497/BYT-CCHN |
441 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BÁC SĨ NGÔ THỊ HOA | 413 B Phan Châu Trinh, khối phố 3, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ | 00059/QNA-GPHĐ | 16/07/2018 | Bs Ngô Thị Hoa | 006253/ĐNA-CCHN |
442 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI THÁI CHI | khối 2, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành | 00060/QNA-GPHĐ | 16/07/2018 | Bs Nguyễn Thị Lan Chi | 00060/QNA-CCHN |
443 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BÁC SĨ TRỌNG | thôn Nam Cát, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành | 00062/QNA-GPHĐ | 01/08/2018 | Bs Trần Văn Trọng | 030109/BYT-CCHN |
444 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN NAM SƠN ĐƯỜNG | số 32 đường Hùng Vương, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên | 00063/QNA-GPHĐ | 01/08/2018 | YS. Văn Phú Thuận | 003438/QNA-CCHN |
445 | CƠ SỞ KÍNH THUỐC NGUYỄN HÙNG | số 82, đường Hùng Vương, phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ | 00064/QNA-GPHĐ | 9/21/2018 | YS Huỳnh Thị Thủy Tịnh | 002848/QNA-CCHN |
446 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TƯ VẤN VÀ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG AN BÌNH | số 475, đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ | 00065/QNA - GPHĐ | 9/21/2018 | Bs. Nguyễn Minh Tuấn | 004362/ QNA - CCHN |
447 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN LŨY NHÂN ĐƯỜNG | khối phố Xuyên Tây 3, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00066/QNA - GPHĐ | 9/28/2018 | YS. Lê Hiền Nhân | 004740 QNA - CCHN |
448 | CƠ SỞ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE MẸ VÀ BÉ TẠI NHÀ PHÚC MẪU | số 06 đường Lê Trung Đình, khối phố 4, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00067/QNA - GPHĐ | 10/18/2018 | CN Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 000734/QNA- CCHN |
449 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI-BÁC SĨ NGUYỄN NGỌC ĐỨC | số 277 đường Hùng Vương, khối phố Phước Mỹ 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00068/QNA - GPHĐ | 10/15/2018 | BS Nguyễn Ngọc Đức | 005072/ĐNA-CCHN |
450 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT- BÁC SĨ HỒ PHƯỚC TIẾN | số 207 đường Hùng Vương, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00069/QNA - GPHĐ | 10/16/2018 | BS Hồ Phước Tiến | 005516/QNA-CCHN |
451 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BÁC SĨ LY | số 136 đường Trưng Nữ Vương, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00071/QNA - GPHĐ | 11/30/2018 | ThS.BS Lê Thị Ly Ly | 005958/QNA-CCHN |
452 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT-VIỆT MỸ TAM KỲ | số 566 đường Phan Châu Trinh, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00072/QNA - GPHĐ | 11/30/2018 | BS Nguyễn Duy Học | 006293/ĐNA-CCHN |
453 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM TRƯỜNG ĐẠI HỌC-PHAN CHÂU TRINH | số 09 đường Nguyễn Gia Thiều, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00073/QNA - GPHĐ | 11/30/2018 | BSCKI. Nguyễn Thị Hồng Oanh | 000075/ĐNA- CCHN |
454 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤSẢN- BÁC SĨ TRẦN THỊ BÉ PHA LY | số 175 đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00075/QNA - GPHĐ | 1/28/2019 | BSCKI. Trần Thị Bé Pha Ly | 0016595/BYT-CCHN |
455 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU- BÁC SĨ MAI XUÂN SƠN | số 51 đường Đinh Liệt, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ | 00076/QNA - GPHĐ | 07/05/2020 | BS Mai Xuân Sơn | 005327/QNA-CCHN |
456 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ LƯU THỊ MỸ HẠNH | thôn Hà Mỹ Tây, xã Điện Dương, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00078/QNA - GPHĐ | 03/07/2019 | BS. Lưu Thị Mỹ Hạnh | 004520/ĐNA-CCHN |
457 | CƠ SỞ KÍNH THUỐC THÁI BÌNH DƯƠNG TAM KỲ | lô B30, đường Trương Chí Cương phường Hòa thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00080/QNA - GPHĐ | 22/03/2019 | YS Võ Công Nghị | 005628/QNA-CCHN |
458 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA - ĐẠI HỌC Y KHOA PHAN CHÂU TRINH | số 09 đường Nguyễn Gia Thiều, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 3 do thay đổi người phụ trách chuyên môn) | 00081/QNA - GPHĐ | 11/12/2020 | BS.CKI Phạm Thị Xuân Lộc | 003153/ĐNA- CCHN |
459 | DỊCH VỤ TIÊM, THAY BĂNG, ĐẾM MẠCH, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO HUYẾT ÁP - YS NGUYỄN THỊ KỶ | thôn Lộc Thọ, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 00082/QNA - GPHĐ | 22/03/2019 | YS Nguyễn Thị Kỷ | 001439/QNA-CCHN |
460 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIỆN PHÚC | số 553 Hai Bà Trưng, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00083/QNA - GPHĐ | 3/22/2019 | BSCKI. Phạm Văn Thành | 002868/ĐNA-CCHN |
461 | CƠ SỞ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TẠI NHÀ | thôn Đức Phú, xã Tam Thạnh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00084/QNA - GPHĐ | 29/03/2019 | YSĐK. Nguyễn Thị Nguyên Hảo | 005690/QNA-CCHN |
462 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN - BÁC SĨ CAO VĂN TRỌNG | Số 54 đường Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Tam Kỳ (Cấp lại lần thứ 2 do thay đổi địa điểm) | 00085/QNA - GPHĐ | 15/03/2021 | BSCKI. Cao Văn Trọng | 005289/QNA-CCHN |
463 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN - BÁC SĨ VÕ TÁ ÂN | số 07 đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00086/QNA - GPHĐ | 18/04/2019 | BS Võ Tá Ân | 004776/QNA-CCHN |
464 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ HUỲNH VĂN SƠN | số 27, đường số 1, thôn Hà An, xã Điện Phong, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00087/QNA - GPHĐ | 12/07/2019 | Thạc sĩ y khoa Huỳnh Văn Sơn | 000087/QNA-CCHN |
465 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BÁC SĨ LÊ THỊ THANH THỦY | thôn 2, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | 00088/QNA - GPHĐ | 08/05/2019 | BSCKI. Lê Thị Thanh Thủy | 002380/QNA-CCHN |
466 | TRẠM Y TẾ CƠ QUAN CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ MIỀN TRUNG | cụm công nghiệp An Lưu, phường Điện Nam Đông, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00090/QNA - GPHĐ | 24/06/2019 | YS Nguyễn Thị Hường | 006968/QNA- CCHN |
467 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN NGỌC HƯƠNG ĐƯỜNG | thôn Phú Trung, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00091/QNA - GPHĐ | 27/05/2019 | YS Trần Thị Thu Hương | 005562/ĐNA-CCHN |
468 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM SMILE - BÁC SĨ VÕ THẾ HÙNG | số 55 đường Nguyễn Dục, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00092/QNA - GPHĐ | 06/10/2019 | Thạc sĩ Y khoa Võ Thế Hùng | 006210/QNA-CCHN |
469 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM - BÁC SĨ NGÔ THỊ THU THẢO | Số 57 Nguyễn Du, khối phố Mỹ Hiệp, phường An Mỹ, thành phố Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00093/QNA - GPHĐ (cấp lần 2) | 16/5/2022 | BS Ngô Thị Thu Thảo | 003532/QNA-CCHN |
470 | PHÒNG KHÁM TAI MŨI HỌNG – BÁC SĨ CHÂU NGỌC TRI | số 69 đường Quang Trung, khối phố 2, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00094/QNA - GPHĐ | 20/08/2019 | BS Châu Ngọc Tri | 0018069/BYT-CCHN |
471 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN- BÁC SĨ HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | Số 205, đường Lê Thánh Tông, phường Cẩm Châu, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00095/QNA - GPHĐ (cấp lần 2) | 07/06/2022 | BS Huỳnh Thị Phương Thảo | 004950/QNA-CCHN |
472 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BÁC SĨ PHẠM LƯƠNG BẢO QUỐC | số 364 đường Hùng Vương, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00098/QNA - GPHĐ | 20/08/2019 | BS. Phạm Lương Bảo Quốc | 006026/ĐNA-CCHN |
473 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM ĐÀ NẴNG - NÔNG SƠN | thôn Trung Phước 2, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00099/QNA - GPHĐ | 8/20/2019 | BS Thủy Châu Thảo | 003958/QNA - CCHN |
474 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM HAPPY DENTAL - BÁC SĨ VŨ NHƯ BÌNH | số 422 đường Phan Châu Trinh, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Cấp lại lần thứ 3 do thay đổi địa điểm) | 00101/QNA - GPHĐ | 10/18/2019 | BSCKI Vũ Như Bình | 001201/QNA - CCHN |
475 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BÁC SĨ CKI PHẠM KIỀU MỸ DƯƠNG | số 214 đường Nguyễn Văn Linh, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00102/QNA - GPHĐ | 11/11/2019 | BSCKI. Phạm Kiều Mỹ Dương | 0020126/BYT - CCHN |
476 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA VIETLAB | số 208 đường Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00104/QNA - GPHĐ | 25/02/2020 | Cử nhân Nguyễn Thị Thúy An | 003110/QNA- CCHN; |
477 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BÁC SĨ TRẦN BÁ TRÍ | số 09 đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00106/QNA - GPHĐ | 21/01/2020 | Ths.Bs Trần Bá Trí | 004638/QNA-CCHN |
478 | PHÒNG KHÁM PHÚC THIÊN ĐƯỜNG | đường Phan Tốn, , phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00107/QNA - GPHĐ | 26/02/2020 | Bác sĩ CKI. Tống Truyển | 001796/QNA-CCHN |
479 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ TRƯƠNG THỊ HOÀI GIANG | số 517 đường Hùng Vương, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00108/QNA - GPHĐ | 26/02/2020 | BS Trương Thị Hoài Giang | 004726/QNA - CCHN |
480 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BÁC SĨ TRƯƠNG HUỲNH TRÍ | Khu đô thị phố chợ Nam Phước, khối phố Long Xuyên 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00109/QNA - GPHĐ | 12/03/2020 | | 006431/ĐNA-CCHN |
481 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI- BÁC SĨ NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC | số 49, đường Đỗ Đăng Tuyển, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00110/QNA - GPHĐ | 12/03/2020 | BS. Nguyễn Thị Diễm Phúc | 005775/QNA - CCHN |
482 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM Y KHOA- CỬ NHÂN CAO VIẾT CƯỜNG | số 173 đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00111/QNA - GPHĐ | 14/03/2020 | Cn. Cao Viết Cường | 004014/QNA-CCHN |
483 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG- BÁC SĨ NGUYỄN THỊ AN | số 73, đường Điện Biên Phủ, phường Thanh Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00112/QNA - GPHĐ (cấp lần 2) | 25/10/2021 | BS nội trú Nguyền Thị An | 007668/BYT-CCHN |
484 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BÁC SĨ NGUYỄN THỊ KIM OANH | số 22 đường Bế Văn Đàn, phường Thanh Hà, Thành phố Hội An | 00116/QNA - GPHĐ | 04/05/2020 | Bác sĩ Nguyễn Thị Kim Oanh | 006202/QNA-CCHN |
485 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ LÊ VĂN MINH | Tổ 6, thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang | 00117/QNA - GPHĐ | 07/05/2020 | BS Lê Văn Minh | : 003353/QNA - CCHN |
486 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM NGUYÊN KHANG- BÁC SĨ NGUYỄN THẾ ÁNH | Số 247 đường Trần Cao Vân, phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ | 00122/QNA - GPHĐ | 09/09/2020 | BS.CKI Nguyễn Thế Ánh | 007049/QNA-CCHN |
487 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HUY KHOA | Thôn Trung Phước 2, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn | 00123/QNA - GPHĐ | 16/07/2020 | BSCKII. Nguyễn Công Tân | 004503/ĐNA-CCHN |
488 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN Y SỸ NGUYỄN CHÂU | 421 Phạm Phú Thứ, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình | 00124/QNA - GPHĐ | 04/08/2020 | Y sĩ Nguyễn Châu | 005748/QNA-CCHN |
489 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ NGUYÊN | Thôn Gia Huệ, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc | 00125/QNA - GPHĐ | 09/09/2020 | BS Lê Nguyên | 002112/QNA - CCHN |
490 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN VŨ KHÁNH ĐƯỜNG- Y SĨ NGUYỄN THANH VŨ | Thôn Gia Tây, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc | 00126/QNA - GPHĐ | 04/08/2020 | Y sĩ Nguyễn Thanh Vũ | 001016/ĐNO-CCHN |
491 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BÁC SỸ DƯƠNG TRUNG | Số 78, đường Nguyễn Văn Linh, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành | 00128/QNA - GPHĐ | 30/12/2020 | BSCKI. Dương Trung | 030924/BYT-CCHN |
492 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM Y KHOA- CỬ NHÂN PHAN THỊ THU LÝ | Số 36 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ | 00129/QNA - GPHĐ | 07/10/2020 | Ths.Cn Xét nghiệm y học Phan Thị Thu Lý | 000725/QNA- CCHN |
493 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA YHCT PHÚC THÁI ĐƯỜNG | Số 06 đường Nguyễn Tường Tộ, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ | 00131/QNA - GPHĐ | 08/10/2020 | Bác sĩ CKI. Phạm Khắc Kim Thành | 001833/QNA-CCHN |
494 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN - BS MINH | KHỐI 7B, ĐIỆN NAM ĐÔNG, THỊ XÃ ĐIỆN BÀN | 00132/QNA - GPHĐ | 18/11/2020 | BSCK I. Dương Phú Minh | 006074/QNA-CCHN |
495 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI- BÁC SĨ PHẠM HẢI | Số 34 đường Phan Thanh, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn | 00133/QNA - GPHĐ | 12/11/2020 | BSCKI. Phạm Hải | 005512/QNA-CCHN |
496 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN - TRIỆU GIA ĐƯỜNG | Số 234, đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình | 00134/QNA - GPHĐ | 18/11/2020 | Ly. Trần Tấn Triệu | 007059/QNA-CCHN |
497 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BÁC SĨ TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG | Số 126/13 đường Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00136/QNA - GPHĐ | 10/11/2020 | BSCKI. Trương Thị Mỹ Dung | 005512/QNA-CCHN |
498 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TIM MẠCH- BS NGUYỄN LƯƠNG QUANG | 335 LÝ THƯỜNG KIỆT, AN MỸ , THÀNH PHỐ TAM KỲ | 00137/QNA - GPHĐ | 18/11/2020 | Ths.BSCKII. Nguyễn Lương Quang | 005512/QNA-CCHN |
499 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TAM THĂNG | thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | 00138/QNA - GPHĐ | 10/11/2020 | BS.CKII Phạm Hồng Yên | 003328/QNA-CCHN |
500 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT - BS NGUYỄN VĂN TÙNG | SỐ 81 NGUYỄN VĂN LINH, KHÔI 2,THỊ TRẤN NÚI THÀNH | 00139/QNA - GPHĐ | 30/12/2020 | BSCKI.Nguyễn Văn Tùng | 019855/BYT-CCHN |
501 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA-CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00140/QNA - GPHĐ | 30/12/2020 | Cn. Nguyễn Thị Thu Hương | 002831/QNA-CCHN |
502 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BÁC SĨ TẠ VĂN THANH | Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00141/QNA - GPHĐ | 30/12/2020 | BS Tạ Văn Thanh | 002728/QNA-CCHN |
503 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ TRỰC | Khu phố 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình | 00142/QNA - GPHĐ | 30/12/2020 | BSCKI.Nguyễn Văn Trực | 0016869/BYT-CCHN |
504 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG NGUYỄN NGỌC ĐỊNH | 222/1 LÝ THƯỜNG KIỆT, THÀNH PHỐ HỘI AN | 00145/QNA - GPHĐ | 05/02/2021 | BS Nguyễn Ngọc Định | 000660/QNA- CCHN |
505 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM -BS NGUYỄN ANH HUY | 170 Huỳnh Ngọc Huệ, thị trấn ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00146/QNA - GPHĐ | 01/02/2021 | BSCKI. Nguyễn Anh Huy | 004635/QNA- CCHN |
506 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN- BÁC SĨ HỒ THỊ HUYỀN TRANG | Số 238, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường Cẩm Châu,Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00147/QNA - GPHĐ | 28/01/2021 | BSCK I. Hồ Thị Huyền Trang | 007012/QNA-CCHN |
507 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI- BÁC SĨ HẬU | Thôn Thanh Vân, xã Đại Cường, huyện Đại Lộc,Tỉnh Quảng Nam | 00148/QNA - GPHĐ | 05/02/2021 | BS Lương Thị Hậu | 005811/QNA- CCHN |
508 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BÁC SĨ NGUYỄN CAO TÍN | Số 151 đường Trần Quý Cáp, phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00149/QNA - GPHĐ | 31/03/2021 | BS. Nguyễn Cao Tín | 001725/QNA-CCHN |
509 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NAM VIỆT | Số 12, đường Phan Bội Châu, phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00150/QNA - GPHĐ | 12/03/2021 | BSCKII. Thân Trọng Long | 0011376/BYT-CCHN |
510 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA AN THÀNH | Thôn An Thành 1, xã Bình An, huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam | 00151/QNA - GPHĐ (cấp lần 2) | 23/9/2021 | Bác sĩ. Hồ Minh Đức | 002515/QNA-CCHN |
511 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT- BÁC SĨ TRẦN CÔNG TƯỞNG | Số 191 đường Phạm Phú Thứ, phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00152/QNA - GPHĐ | 31/03/2021 | ThS.BS Trần Công Tưởng | 004517/QNA-CCHN |
512 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN- NGỌC HUỆ | Số 33, đường Đặng Thị Trâm, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | 00153/QNA - GPHĐ | 15/04/2021 | BSCKI. Nguyễn Quang Ngọc | 005757/QNA-CCHN |
513 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN TRUNG TÂM MAI TỨ QUÝ | Số 185 Lý Thường Kiệt, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00154?QNA-GPHĐ | 04/10/2021 | BSCKI. Phạm Phước Tâm | 000590/ĐNA-CCHN |
514 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RHM ĐÀ NẴNG- QUẾ SƠN | Số 23, đường Đỗ Quang, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00155/QNA - GPHĐ | 05/05/2021 | BS Lê Thị Ánh Nguyệt | 005907/QNA-CCHN |
515 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI -HÒA NGHĨA | Thôn Mỹ Bình, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 000156/QNA - GPHĐ | 10/05/2021 | ThS.BS Nội trú Phan Thị Nghĩa | 040120/BYT-CCHN |
516 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI-BÁC SĨ NGUYỄN THỊ HIẾU | Số 736 đường Phan Chu Trinh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00158/QNA - GPHĐ | 18/05/2021 | ThS.BS Nguyễn Thị Hiếu | 000527/ĐNA-CCHN |
517 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐOÀN THUNG | Số 100, đường Hùng Vương, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00159/QNA - GPHĐ | 01/06/2021 | BSCKI. Phạm Ngọc Tâm | 000207/QNA- CCHN |
518 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI- BÁC SĨ PHẠM VĂN BÌNH | Số 07 đường Lê Trọng Tấn, phường Thanh Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00160/QNA - GPHĐ | 19/05/2021 | ThS.BS Phạm Văn Bình | 000774/QNA-CCHN |
519 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI TỔNG HỢP- BÁC SĨ TRÂM | Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00161/QNA - GPHĐ | 21/06/2021 | BS Nguyễn Hoàng Diệu Trâm | 006736/QNA-CCHN |
520 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT- TUỆ AN | Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 00162/QNA - GPHĐ | 21/06/2021 | BS.CKI Trương Thị Xuân Hồng | 0005678/QNA-CCHN |
521 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN - NHẬT QUANG | Thôn Cây Sanh, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 00163/QNA - GPHĐ | 21/06/2021 | YS. Trương Quốc Triều | 002121/QNA-CCHN |
522 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT- BÁC SĨ NGUYỄN LỄ | Số 350, đường Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, tỉnh Quảng Nam | 00164/QNA - GPHĐ | 21/06/2021 | ThS.BS Nguyễn Lễ | 000345/QNA-CCHN |
523 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Xã Điện Thắng Bắc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00351/QNA - GPHĐ | 16/01/2014 | ThS.BS Ngô Thoại | 001185/QNA-CCHN |
524 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | Số 711 đường Trần Hưng Đạo, phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00165/QNA-GPHĐ | 28/06/2021 | BSCKI. Trần Văn A | 005332/ĐNA-CCHN |
525 | PHÒNG X QUANG | Số 90, đường Trưng Nữ Vương, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00166/QNA - GPHĐ | 19/07/2021 | Cử nhân Nguyễn Văn Tân | 000417/QNA-CCHN |
526 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | Số 315, đường Trần Quý Cáp, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Số: 00167/QNA - GPHĐ | 16/07/2021 | BSCKI Trần Thị Trâm Hạnh | 001404/QNA-CCHN |
527 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI | Thôn Gia Huệ, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 000168/QNA - GPHĐ | 05/08/2021 | BSCKI. Cao Thị Loan | 005776/QNA-CCHN |
528 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN HUY KHOA | Số 296, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00169/QNA - GPHĐ | 16/07/2021 | ThS.Bs Lê Hoàng Thịnh | 004008/ĐNA-CCHN |
529 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI | Số 25, đường Mai Dị, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn,Tỉnh Quảng Nam | 00170/QNA - GPHĐ | 20/07/2021 | BS.CKI Trần Thị Thanh Nga | 003032/QNA-CCHN |
530 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỌNG NHÂN | Số 425 Tiểu La, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00171/QNA - GPHĐ (Cấp lại lần thứ 2) | 16/08/2021 | ThS.BS Nguyễn Văn Hùng | 000178/QNA- CCHN |
531 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN TUỆ MẪN | Khối phố Tam Cẩm, thị trấn Phú Thịnh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 00172/QNA - GPHĐ | 05/08/2021 | YS. Trương Văn Hoàng | 001808/QNA-CCHN |
532 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ DƯƠNG TẤN HÙNG | Số 63, đường Trần Cao Vân, khối phố 3, phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00173/QNA - GPHĐ | 17/08/2021 | BSCKII. Dương Tấn Hùng | 000118/QNA-CCHN |
533 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN BẢO SANH- BÁC SĨ ALĂNG THỊ CÓ | Thôn Đông Thạnh, xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00174/QNA - GPHĐ | 19/08/2021 | BS.CKI ALăng Thị Có | 002926/QNA-CCHN |
534 | PHÒNG XÉT NGHIỆM THIỆN NHÂN | số 189 đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00175/QNA - GPHĐ | 24/9/2021 | Ths XN Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 003666/ĐNA- CCHN |
535 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN THIỆN ANH ĐƯỜNG | Thôn Gia Huệ, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00176/QNA - GPHĐ | 10/11/2021 | Y sĩ Ung Thị Ly Đa | 004788/QNA-CCHN |
536 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT - BÁC SĨ PHẠM CAO CƯỜNG | Số 67, đường Hùng Vương, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00177/QNA - GPHĐ | 10/11/2021 | Bác sĩ Phạm Cao Cường | 0006012/QNA-CCHN |
537 | PHÒNG KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP - TÂM TRÍ | Số 20, đường Đào Duy Từ, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00178/QNA - GPHĐ (Lần 2) | 24/11/2021 | Bác sĩ Phạm Văn Tín | 004127/QNA-CCHN |
538 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI - BÁC SĨ TRẦN NGỌC XUÂN PHƯỢNG | Thôn Cẩm Văn Nam, xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00179/QNA - GPHĐ | 29/10/2021 | Bác sĩ Trần Ngọc Xuân Phượng | 005929/QNA-CCHN |
539 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT - BÁC SĨ TRẦN TRUNG HIẾU | Số 59, đường Trần Phú, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00180/QNA - GPHĐ | 27/12/2021 | Bác sĩ Trần Trung Hiếu | 007491/QNA-CCHN |
540 | CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG | Tổ 5, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00181/QNA - GPHĐ | 01/07/2022 | Điều dưỡng Huỳnh Thị Kim Phượng | 001335/QNA-CCHN |
541 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀNLƯƠNG Y TRẦN HOÀI THANH | Thôn Nhị Dinh 1, xã Điện Phước, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00182/QNA - GPHĐ | 01/07/2022 | Lương Y Trần Hoài Thanh | 000142/QNA-CCHN |
542 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ NGUYỄN MINH KỲ | Khối 4, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 000183/QNA - GPHĐ | 14/1/2022 | Bác sĩ Nguyễn Minh Kỳ | 006424/QNA-CCHN |
543 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU DIVA-BÁC SĨ NGUYỄN THỊ THUÝ | Số 556, đường Phan Chu Trinh, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00185/QNA - GPHĐ | 27/1/2022 | Bác sĩ Nguyễn Thị Thuý | 00423/QNA-CCHN |
544 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ TRẦN HỮU NGHĨA | Số 411, đường Phan Châu Trinh, phường Phước Hoà, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00186/QNA - GPHĐ | 27/1/2022 | Bác sĩ Trần Hữu Nghĩa | 0006869/QNA-CCHN |
545 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT LÂM TUẤN 2 | Thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00187/QNA - GPHĐ | 17/2/2022 | Bác sĩ Dương Thị Hoàng Phụng | 005961/QNA-CCHN |
546 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT LÂM TUẤN - TAM KỲ | Số 94, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00188/QNA - GPHĐ | 17/2/2022 | Bác sĩ Nguyễn Viết Thịnh | 100136/CCHN-BQP |
547 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TOÀN MỸ HỘI AN | Số 213, đường Tôn Đức Thắng, phường Tân An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00189/QNA - GPHĐ | 28/2/2022 | Bác sĩ Nguyễn Bảo Thuận | 005957/QNA- CCHN |
548 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN TÂM PHÚC BÁC SĨ TRẦN THỊ DÙNG | Số 876, đường Trần Hưng Đạo, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00190/QNA - GPHĐ | 03/02/2022 | Bác sĩ Trần Thị Dùng | 006380/ĐNA-CCHN |
549 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ NỘI TRÚ TƯỜNG VI | Số 247, đường Trần Quý Cáp, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00191/QNA - GPHĐ | 03/07/2022 | Bác sĩ Nội trú Phan Nguyễn Tường Vi | 005721/QNA-CCHN |
550 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BÁC SĨ TRẦN VĂN CHƯƠNG | Số 76, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00192/QNA - GPHĐ | 03/07/2022 | Bác sĩ Trần Văn Chương | 000075/QNA-CCHN |
551 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN BÁC SĨ TRẦN THANH DƯƠNG | Thôn Tân Quý, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 00193/QNA - GPHĐ | 03/07/2022 | Bác sĩ Trần Thanh Dương | 006039/ĐNA-CCHN |
552 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 TÂM PHÚC | Số 483, đường Phan Chu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00194/QNA - GPHĐ | 03/11/2022 | Bà Phạm Hoài Ân | 007964/QNA-CCHN |
553 | CÔNG TY TNHH Y TẾ THẮNG LỢI MEDIC | Số 31, đường Tuệ Tĩnh, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện bàn, tỉnh Quảng Nam | 00195/QNA - GPHĐ | 03/11/2022 | Bà Trần Thị Thanh Tâm | 005955/QNA-CCHN |
554 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA XUÂN HƯƠNG | Số 169, đường Điện Biên Phủ, phường Thanh Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00196/QNA - GPHĐ | 03/11/2022 | Cử nhân Võ Thị Xuân Hương | 004537/QNA-CCHN |
555 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19TRƯƠNG ĐỨC BÌNH | Khối phố Long Xuyên 1, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00197/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Ông Trương Đức Bình | 007048/QNA-CCHN |
556 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 TÂM PHÚC | Thôn Đại Phú, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00198/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Bà Ngô Thị Hồng | 008939/QNA-CCHN |
557 | CÔNG TY TNHH Y TẾ THẮNG LỢI MEDIC - CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 - ĐIỆN NAM - ĐIỆN NGỌC | Số 322, đường Trần Thủ Độ, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện bàn, tỉnh Quảng Nam | 00199/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Bà Mai Thị Ngọc Trinh | 005862/QNA-CCHN |
558 | CÔNG TY TNHH Y TẾ THẮNG LỢI MEDIC - CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 QUẾ SƠN | Thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00200/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Bà Võ Thị Diệu | 007479/QNA-CCHN |
559 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 TÂM PHÚC QUẾ SƠN | Khối phố Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00201/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Bà Phạm Thị Kim Lan | 001798/CCHN-D-SYT-QNA |
560 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 TÂM PHÚC HIỆP ĐỨC | Khối phố An Tây, thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | 00202/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Ông Hồ Văn Huy | 007702/QNA-CCHN |
561 | CƠ SỞ TEST NHANH KHÁNG NGUYÊN COVID-19 TÂM PHÚC NÚI THÀNH | Thôn Vân Thạch, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00203/QNA - GPHĐ | 18/3/2022 | Ông Lê Đức Chung | 006150/QNA-CCHN |
562 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU BÁC SĨ NGỌC ANH | Số 121 Mẹ Thứ, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00204/QNA - GPHĐ | 22/3/2022 | Bác sĩ Nguyễn Ngọc Anh | 007054/QNA-CCHN |
563 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN BÁC SĨ BÙI THỊ HẢI | Số 754, đường Hùng Vương, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. | 00205/QNA - GPHĐ | 22/3/2022 | Bác sĩ Bùi Thị Hải | 005725/QNA-CCHN |
564 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ LÊ VĂN HIẾU | Tổ 4, khối phố Mỹ Bắc, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00206/QNA - GPHĐ | 22/3/2022 | Bác sĩ Lê Văn Hiếu | 0018110/BYT-CCHN |
565 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BÁC SĨ TRẦN LAI | Thôn Hòa Bình, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 00207/QNA - GPHĐ | 29/4/2022 | Bác sĩ Trần Lai | 007354/QNA-CCHN |
566 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI XUÂN DŨNG | 68H Lý Thường Kiệt, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00208/QNA - GPHĐ | 16/5/2022 | Bác sĩ Võ Ngọc Dũng | 100288/CCHN-BQP |
567 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - TAM KỲ | Số 240, đường Phan Chu Trinh, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00209/QNA - GPHĐ | 24/5/2022 | Bác sĩ Nguyễn Hữu Chiến | 0014655/BYT-CCHN |
568 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BÁC SĨ NGUYỄN HOÀNG THỊNH | Số 31, đường Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00210/QNA - GPHĐ | 06/01/2022 | Bác sĩ Nguyễn Hoàng Thịnh | 006836/QNA-CCHN |
569 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ VÕ THỊ THANH THẢO | Khu phố chợ Quảng Lăng A, phường Điện Nam Trung, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 000211/QNA - GPHĐ | 06/12/2022 | Bác sĩ Võ Thị Thanh Thảo | 006317/ĐNA-CCHN |
570 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT BÁC SĨ NGUYỄN THỊ THỦY | Số 156, đường Điện Biên Phủ, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00212/QNA - GPHĐ | 16/6/2022 | Bác sĩ Nguyễn Thị Thủy | 000555/QNA-CCHN |
571 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU BÁC SĨ NGUYỄN CAO THỊNH | Số 203 Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00213/QNA - GPHĐ | 07/06/2022 | Bác sĩ Nguyễn Cao Thịnh | 005745/QNA-CCHN (cấp lại lần thứ 2) |
572 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ LÊ THỊ HỒNG NGUYÊN | Số 26, đường Trần Nhân Tông, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 000214/QNA - GPHĐ | 07/06/2022 | Bác sĩ Lê Thị Hồng Nguyên | 006740/QNA-CCHN |
573 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN Y SĨ PHẠM ĐÔNG TRƯỜNG | Số 231, đường Nguyễn Tất Thành, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00215/QNA - GPHĐ | 07/06/2022 | Y sĩ Phạm Đông Trường | 007359/QNA-CCHN |
574 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ TÔN NỮ HẠNH TRANG | Số 623, đường Hùng Vương, khối phố Mỹ Hòa, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00216/QNA - GPHĐ | 07/06/2022 | Bác sĩ Tôn Nữ Hạnh Trang | 004757/ĐN-CCHN |
575 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA GIA ĐÌNH - CỬ NHÂN NGUYỄN HỒI TƯỞNG | Số 46, đường Huỳnh Thúc Kháng, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | 00217/QNA - GPHĐ | 07/07/2022 | Cử nhân Nguyễn Hồi Tưởng | 000961/QNA-CCHN |
576 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI – BÁC SĨ NGUYỄN VĂN MINH | Thôn Nam Định, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00218/QNA - GPHĐ | 07/07/2022 | Bác sĩ Nguyễn Văn Minh | 002457/QNA-CCHN |
577 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG- HÀM- MẶT BÁC SĨ VÕ THỊ THỦY | Số 147 Phan Châu Trinh, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00219/QNA - GPHĐ | 29/07/2022 | Bác sĩ Võ Thị Thuỷ | 000082/QNA-CCHN |
578 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN Y SĨ PHẠM ĐÔNG NHỰT | Số 310, đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường Sơn Phong, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00220/QNA - GPHĐ | 10/08/2022 | Y sĩ Phạm Đông Nhựt | 006791/ĐL-CCHN |
579 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ TRẦN HUY QUANG | Khối Phố An Đông, Thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | 00221/QNA - GPHĐ | 10/08/2022 | Bác sĩ Trần Huy Quang | 005905/QNA-CCHN |
580 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ VÕ VIẾT KÝ | Khối phố Bình An, thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | 00222/QNA - GPHĐ | 10/08/2022 | Bác sĩ Võ Viết Ký | 001904/QNA-CCHN |
581 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI - BÁC SĨ BỜ NƯỚC NGÂN | Thôn A Bát, xã Chà Vàl, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | 00223/QNA - GPHĐ | 16/08/2022 | Bác sĩ Bờ Nước Ngân | 004863/QNA-CCHN |
582 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI - BÁC SĨ NGUYỄN NGÔ DŨNG | Số 71 QL 1A, xã Điện Thắng Bắc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00224/QNA - GPHĐ | 16/08/2022 | Bác sĩ Nguyễn Ngô Dũng | 004849/QNA-CCHN |
583 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG- HÀM- MẶT BÁC SĨ TĂNG VĂN VĨNH | Số 191, đường Lý Thường Kiệt, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00225/QNA - GPHĐ | 29/08/2022 | Bác sĩ Tăng Văn Vĩnh | 007393/QNA-CCHN |
584 | CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC NGUYỄN THỊ HỒNG | Số 59, đường Hồ Xuân Hương, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00226/QNA - GPHĐ | 29/08/2022 | Bác sĩ Nguyễn Thị Hồng | 005323/QNA-CCHN |
585 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM TÍNH MEDIC | Tổ dân phố Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | 00227/QNA - GPHĐ | 12/09/2022 | Bác sĩ Trần Hồ Yến Trang | 004817/QNA- CCHN |
586 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA UYÊN DƯƠNG | Số 07, đường Trần Cao Vân, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00228/QNA - GPHĐ | 19/09/2022 | Cử nhân XN Lưu Thành Dương | 003134/QNA-CCHN (cấp lại lần thứ 2) |
587 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRÍ TÂM | Khu dân cư khối 5, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00229/QNA - GPHĐ | 11/10/2022 | Bác sĩ Tô Đình Phong | 003445/HD - CCHN |
588 | CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC - ĐÔNG HẢI | Số 32, đường Hùng Vương, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 00230/QNA - GPHĐ | 20/10/2022 | Bác sĩ Văn Phú Thuận | 003438/QNA-CCHN |
589 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN BÁC SĨ NGUYỄN THỊ TRANG | Số 230, đường Hùng Vương, khối phố An Tây, thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | 00231/QNA - GPHĐ | 20/10/2022 | Bác sĩ Nguyễn Thị Trang | 006761/QNA-CCHN |
590 | PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA LỘC AN | Tổ 8, khối phố Hương Trung, phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00232/QNA - GPHĐ | 20/10/2022 | Kỹ thuật viên Trịnh Trần Thái | 003716/QNA-CCHN |
591 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN TÂM AN | Khu trước, Số 69, đường Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00233/QNA - GPHĐ | 20/10/2022 | Bác sĩ Tạ Thanh Uyên | 001654/QNA-CCHN |
592 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BẢO VÂN | Số 65-67-69, đường Trần Thị Lý, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00234/QNA - GPHĐ | 19/10/2022 | Bác sĩ Thái Ngọc Huỳnh Vân | 004359/QNA- CCHN |
593 | PHÒNG CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM TÂM AN | Khu sau, Số 69, đường Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00235/QNA - GPHĐ | 19/12/2022 | Kỹ thuật viên Võ Thị Hồng Hạnh | 003707/QNA-CCHN |
594 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DINH DƯỠNG | Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00236/QNA - GPHĐ | 11/11/2022 | Bác sĩ Thái Thị Lý | 004658/QNA-CCHN |
595 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG - BÁC SĨ LÊ AN XUYÊN | Số 156, đường Hùng Vương, khu Nghĩa Hiệp, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00237/QNA - GPHĐ | 11/11/2022 | Bác sĩ Lê An Xuyên | 007215/QNA-CCHN |
596 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT - BÁC SĨ ĐỖ NGỌC VĨ | Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00238/QNA - GPHĐ | 11/11/2022 | Bác sĩ Đỗ Ngọc Vĩ | 005778/QNA-CCHN |
597 | PHÒNG CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM SALA LAB | Số 03, đường Phan Tứ, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 00239/QNA - GPHĐ | 24/11/2022 | Kỹ thuật viên Lê Thị Hà My | 006354/ĐNA-CCHN |
598 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BÁC SĨ CÙ THỊ ĐÀO | Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | 00240/QNA - GPHĐ | 28/11/2022 | Bác sĩ Cù Thị Đào | 006742/QNA-CCHN |
599 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN Y SĨ PHẠM KIM THÀNH | Thôn Ngã Ba, thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam | 00241/QNA - GPHĐ | 30/11/2022 | Y sĩ Phạm Kim Thành | 006227/QNA-CCHN |
600 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ ZƠ RÂM THÂN VĂN LẬP | Số nhà 58, đường số 01, thôn Agrồng, xã Atiêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam | 00242/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Bác sĩ Zơ Râm Thân Văn Lập | 002597/QNA-CCHN |
601 | PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN Y SĨ NGUYỄN QUỐC ĐOÀN | Thôn Phú Nam, xã Tam Xuân II, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00243/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Y sĩ Nguyễn Quốc Đoàn | 006342/QNA-CCHN |
602 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG - BÁC SĨ ĐẶNG THỊ PHƯƠNG VY | Đường Lê Đỉnh, khối phố Ngọc Vinh, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00244/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Bác sĩ Đặng Thị Phương Vy | 007982/QNA-CCHN |
603 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG - BÁC SĨ NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | Khu dân cư đường vào CCN Trảng Nhật, xã Điện Thắng Trung, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00245/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Bác sĩ Nguyễn Ngọc Minh Quang | 007255/QNA-CCHN |
604 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG - HÀM - MẶT VẠN HẠNH | Số 23, đường Nguyễn Duy Hiệu, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00246/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Bác sĩ Phạm Mai | 002298/QNA-CCHN |
605 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN BÁC SĨ HOÀNG VĂN QUY | Tổ 23, thôn Bàu Ốc, xã Cẩm Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. | 00247/QNA - GPHĐ | 05/12/2022 | Bác sĩ Hoàng Văn Quy | 004461/ĐNA-CCHN |
606 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NGOẠI BÁC SĨ LÊ ĐÌNH NGUYÊN | Số nhà 48, đường Lê Hồng Phong, phường Tân An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | 00248/QNA - GPHĐ | 19/12/2022 | Bác sĩ Lê Đình Nguyên | 000394/ĐNA-CCHN |
607 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI BÁC SĨ NGUYỄN LÊ RÂN | Thôn Viêm Tây 1, xã Điện Thắng Bắc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 00249/QNA - GPHĐ | 10/01/2023 | Bác sĩ Nguyễn Lê Rân | 005735/QNA-CCHN |
608 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÁC SĨ NGUYỄN KHOA VỸ | Số 30, đường Nguyễn Hiền, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00250/QNA - GPHĐ | 30/12/2022 | Bác sĩ Nguyễn Khoa Vỹ | 008500/QNA-CCHN |
609 | CƠ SỞ DỊCH VỤ CẤP CỨU, HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH - SONG KHÁNH | Thôn Trường An, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 00251/QNA - GPHĐ | 18/01/2023 | Bác sĩ Võ Hưng Lựu | 001355/QNA-CCHN |
610 | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG- HÀM- MẶT VIỆT PHÁP – NÚI THÀNH | Số 368, đường Phạm Văn Đồng, khối 2, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 00253/QNA - GPHĐ | 10/01/2023 | Bác sĩ Huỳnh Kim Thái | 000268/QNA-CCHN |